Bản dịch của từ Break fresh ground trong tiếng Việt

Break fresh ground

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Break fresh ground (Verb)

bɹˈeɪk fɹˈɛʃ ɡɹˈaʊnd
bɹˈeɪk fɹˈɛʃ ɡɹˈaʊnd
01

Khám phá hoặc phát triển điều gì đó mới hoặc sáng tạo.

To discover or develop something new or innovative.

Ví dụ

Many activists break fresh ground in social justice movements every year.

Nhiều nhà hoạt động khám phá điều mới trong phong trào công bằng xã hội mỗi năm.

They do not break fresh ground in discussing mental health issues.

Họ không khám phá điều mới trong việc thảo luận về vấn đề sức khỏe tâm thần.

Do social entrepreneurs break fresh ground in solving community problems?

Liệu các doanh nhân xã hội có khám phá điều mới trong việc giải quyết vấn đề cộng đồng không?

02

Tham gia hoặc thực hiện một hoạt động chưa từng được thực hiện trước đó.

To engage in or undertake an activity that has not been attempted before.

Ví dụ

They aim to break fresh ground in community service projects this year.

Họ nhằm phá vỡ những lĩnh vực mới trong các dự án phục vụ cộng đồng năm nay.

Many organizations do not break fresh ground in social initiatives.

Nhiều tổ chức không phá vỡ những lĩnh vực mới trong các sáng kiến xã hội.

Can we break fresh ground in mental health awareness campaigns?

Chúng ta có thể phá vỡ những lĩnh vực mới trong các chiến dịch nâng cao nhận thức sức khỏe tâm thần không?

03

Đạt được sự tiến bộ đáng kể trong một lĩnh vực hoặc chủ đề.

To make a significant advancement in a field or subject.

Ví dụ

The activists break fresh ground in social justice every year.

Các nhà hoạt động tạo ra sự tiến bộ mới trong công bằng xã hội mỗi năm.

They do not break fresh ground in community service this month.

Họ không tạo ra sự tiến bộ mới trong dịch vụ cộng đồng tháng này.

Do they break fresh ground in social policies this year?

Họ có tạo ra sự tiến bộ mới trong chính sách xã hội năm nay không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Break fresh ground cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Break fresh ground

Không có idiom phù hợp