Bản dịch của từ Break one's neck trong tiếng Việt
Break one's neck
Break one's neck (Idiom)
Many students break their necks for good grades in high school.
Nhiều học sinh làm việc chăm chỉ để có điểm tốt ở trung học.
She didn’t break her neck for the social event last week.
Cô ấy không làm việc quá sức cho sự kiện xã hội tuần trước.
Did you break your neck to organize the community meeting?
Bạn có làm việc chăm chỉ để tổ chức cuộc họp cộng đồng không?
Cụm từ "break one's neck" được hiểu là gãy cổ, thường đề cập đến một chấn thương nghiêm trọng ở vùng cổ, gây hậu quả nguy hiểm cho sức khỏe. Trong ngữ cảnh ẩn dụ, nó có thể biểu thị sự nỗ lực hoặc hy sinh lớn lao để đạt được điều gì đó. Cụm từ này không có sự khác biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về mặt viết hoặc phát âm, nhưng cách sử dụng có thể thay đổi trong các tình huống giao tiếp khác nhau.
Cụm từ "break one's neck" có nguồn gốc từ động từ "break", xuất phát từ tiếng La-tinh "frangere", có nghĩa là "gãy, làm vỡ". Trong bối cảnh này, "neck" được mượn từ tiếng La-tinh "collum", diễn tả phần cơ thể nối giữa đầu và thân. Cụm từ này ám chỉ việc gây thương tích nghiêm trọng, thường sử dụng không chỉ theo nghĩa đen mà còn trong ngữ cảnh ẩn dụ để chỉ sự gặp rắc rối lớn hoặc đau khổ.
Cụm từ "break one's neck" không thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, từ này có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh không chính thức để miêu tả một tai nạn nghiêm trọng hoặc để nhấn mạnh sự nghiêm trọng của một tình huống. Trong văn cảnh giao tiếp hàng ngày, cụm từ này thường được dùng để chỉ việc làm việc quá sức hoặc hy sinh để đạt được thành công, thể hiện nỗ lực và quyết tâm mạnh mẽ.