Bản dịch của từ Break up trong tiếng Việt
Break up
Break up (Verb)
After the break up, Sarah felt heartbroken.
Sau khi chia tay, Sarah cảm thấy đau lòng.
They decided to break up due to constant arguments.
Họ quyết định chia tay do thường xuyên cãi vã.
The break up was amicable, and they remained friends.
Cuộc chia tay diễn ra trong hòa bình và họ vẫn là bạn bè.
Kết thúc một mối quan hệ.
End a relationship.
After a big fight, they decided to break up.
Sau một cuộc cãi vã lớn, họ quyết định chia tay.
John and Mary broke up last week.
John và Mary đã chia tay vào tuần trước.
Breaking up is never easy.
Chia tay không bao giờ là dễ dàng.
Break up (Noun)
Sự chia ly hoặc chia tay.
A separation or breakup.
Sarah's break up with Tom was unexpected.
Cuộc chia tay của Sarah với Tom thật bất ngờ.
The break up affected their mutual friends negatively.
Cuộc chia tay ảnh hưởng tiêu cực đến tình bạn chung của họ.
After the break up, they decided to remain friends.
Sau khi chia tay, họ quyết định vẫn là bạn bè.
Break up (Phrase)
The party had to break up early due to noise complaints.
Bữa tiệc phải chia tay sớm vì phàn nàn về tiếng ồn.
Sarah and John decided to break up after a heated argument.
Sarah và John quyết định chia tay sau một cuộc tranh cãi nảy lửa.
After the break up, they remained friends and kept in touch.
Sau khi chia tay, họ vẫn là bạn bè và giữ liên lạc.
"Cúp đổ" là một cụm động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là chấm dứt một mối quan hệ tình cảm hoặc cá nhân. Trong tiếng Anh Mỹ, "break up" thường được sử dụng trong bối cảnh bạn trẻ và có tính chất thân mật hơn. Trong khi đó, tiếng Anh Anh cũng sử dụng "break up" nhưng có thể kèm theo "with" để cụ thể hóa đối tượng (e.g., break up with someone). Cả hai hình thức đều có thể sử dụng trong văn viết cũng như văn nói và mang ý nghĩa tương tự trong các ngữ cảnh khác nhau.
Cụm từ "break up" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "break" bắt nguồn từ tiếng Bắc Âu "brekkr" và "up" có nguồn gốc từ tiếng Old English "ūp". Ban đầu, "break" mang nghĩa là làm vỡ, tách rời một vật gì đó, và "up" chỉ hành động di chuyển lên cao hoặc hoàn thành một cái gì đó. Theo thời gian, "break up" đã phát triển để chỉ việc chia tay trong các mối quan hệ cá nhân, phản ánh sự tách rời, chấm dứt tình cảm giữa hai người.
Cụm từ “break up” thường xuyên xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi thường xuyên đề cập đến các mối quan hệ cá nhân. Trong phần Nói và Viết, từ này được sử dụng để miêu tả sự kết thúc của một mối quan hệ, thường gắn liền với cảm xúc và tình huống cá nhân. Ngoài ra, "break up" còn được sử dụng trong các ngữ cảnh văn học và tâm lý học để chỉ sự chia ly và phục hồi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp