Bản dịch của từ Breakup trong tiếng Việt

Breakup

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Breakup(Noun)

brˈiːkʌp
ˈbriˌkəp
01

Sự kết thúc của một mối quan hệ hoặc hôn nhân

The end of a relationship or marriage

Ví dụ
02

Sự tan rã hoặc sụp đổ

A disintegration or collapse

Ví dụ
03

Hành động chia nhỏ một thứ thành các phần

The act of breaking something into parts

Ví dụ