Bản dịch của từ Breakup trong tiếng Việt
Breakup
![Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì](/images/chat-ai/chudu-speak-banner-mobile.webp)
Breakup (Noun)
Hành động chia tay; tan rã hoặc phân chia.
The act of breaking up; disintegration or division.
The breakup of their relationship was difficult for both of them.
Việc chia tay của họ đã khó khăn cho cả hai.
The breakup of the company led to many job losses.
Việc phân chia của công ty đã dẫn đến nhiều mất việc.
The breakup of the band saddened their loyal fans.
Việc tan rã của ban nhạc đã làm buồn lòng người hâm mộ trung thành của họ.
Việc chấm dứt một tình bạn hoặc một mối quan hệ lãng mạn.
The termination of a friendship or a romantic relationship.
After the breakup, they remained friends.
Sau khi chia tay, họ vẫn là bạn.
The breakup was amicable and mutual.
Việc chia tay đã được thực hiện một cách hòa bình và cùng ý.
She felt heartbroken after the breakup.
Cô ấy cảm thấy đau lòng sau khi chia tay.
The breakup in Alaska marks the start of fishing season.
Sự tan chảy ở Alaska đánh dấu sự bắt đầu của mùa câu cá.
The breakup in Canada signals the end of winter festivities.
Sự tan chảy ở Canada báo hiệu sự kết thúc của các lễ hội mùa đông.
The breakup in northern regions brings hope for warmer days.
Sự tan chảy ở các vùng phía bắc mang lại hy vọng cho những ngày ấm áp hơn.
Dạng danh từ của Breakup (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Breakup | Breakups |
Kết hợp từ của Breakup (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Bad breakup Chấm dứt tệ hại | She had a bad breakup last year, but she's moving on. Cô ấy đã trải qua một cuộc chia tay tồi tệ vào năm ngoái, nhưng cô ấy đang tiến lên. |
Family breakup Sự chia tay gia đình | Family breakup can lead to emotional distress for children. Sự chia tay trong gia đình có thể gây ra đau khổ tinh thần cho trẻ em. |
Messy breakup Chấm dứt trong hỗn loạn | Their messy breakup caused a lot of drama in our social circle. Cuộc chia tay lộn xộn của họ gây ra nhiều kịch bản trong vòng xã hội của chúng tôi. |
Marriage breakup Đổ vỡ hôn nhân | Her marriage breakup affected her ielts writing score negatively. Việc tan hôn của cô ấy ảnh hưởng đến điểm viết ielts của cô ấy tiêu cực. |
Marital breakup Đổ vỡ hôn nhân | Marital breakup can lead to emotional distress and financial instability. Sự chia tay hôn nhân có thể dẫn đến căng thẳng cảm xúc và không ổn định tài chính. |
Họ từ
Từ "breakup" trong tiếng Anh chỉ việc chấm dứt một mối quan hệ tình cảm giữa hai người. Trong tiếng Anh Mỹ, "breakup" thường được sử dụng như một danh từ để mô tả sự chia tay, trong khi ở tiếng Anh Anh, từ tương đương là "break-up". Về ngữ âm, cách phát âm có thể khác nhau giữa hai biến thể, mặc dù ý nghĩa và ngữ cảnh sử dụng khá tương đồng. Tuy nhiên, "breakup" có thể mang sắc thái tiêu cực hơn ở Mỹ do áp lực xã hội về mối quan hệ tình cảm.
Từ "breakup" có nguồn gốc từ hai phần: "break" và "up". "Break" xuất phát từ tiếng Anh cổ "brecan", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "brechan", nghĩa là "phá vỡ". Trong khi đó, "up" là một giới từ có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "upp", diễn tả sự chuyển động lên trên. Từ giữa thế kỷ 20, "breakup" được sử dụng để chỉ việc chia tay, thường trong các mối quan hệ tình cảm, phản ánh sự tan vỡ và kết thúc của sự gắn bó.
Từ "breakup" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần của bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần nói và viết, nơi thí sinh có thể thảo luận về các mối quan hệ và cảm xúc cá nhân. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả sự chấm dứt của một mối quan hệ tình cảm, thường trong các cuộc trò chuyện bình thường, bài báo về tâm lý hoặc văn học, phản ánh những cảm xúc phức tạp và sự chuyển biến trong đời sống tình cảm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp