Bản dịch của từ Breakup trong tiếng Việt

Breakup

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Breakup (Noun)

bɹˈeikˌʌp
bɹˈeikˌʌp
01

Hành động chia tay; tan rã hoặc phân chia.

The act of breaking up; disintegration or division.

Ví dụ

The breakup of their relationship was difficult for both of them.

Việc chia tay của họ đã khó khăn cho cả hai.

The breakup of the company led to many job losses.

Việc phân chia của công ty đã dẫn đến nhiều mất việc.

The breakup of the band saddened their loyal fans.

Việc tan rã của ban nhạc đã làm buồn lòng người hâm mộ trung thành của họ.

02

Việc chấm dứt một tình bạn hoặc một mối quan hệ lãng mạn.

The termination of a friendship or a romantic relationship.

Ví dụ

After the breakup, they remained friends.

Sau khi chia tay, họ vẫn là bạn.

The breakup was amicable and mutual.

Việc chia tay đã được thực hiện một cách hòa bình và cùng ý.

She felt heartbroken after the breakup.

Cô ấy cảm thấy đau lòng sau khi chia tay.

03

(alaska và miền bắc canada, các mùa, thời gian) thời gian trong năm mà băng mùa đông bao phủ các vùng nước tan rã; tổng quát hơn là mùa xuân.

(alaska and northern canada, seasons, time) the time of year during which winter ice covering bodies of water disintegrates; more generally, spring.

Ví dụ

The breakup in Alaska marks the start of fishing season.

Sự tan chảy ở Alaska đánh dấu sự bắt đầu của mùa câu cá.

The breakup in Canada signals the end of winter festivities.

Sự tan chảy ở Canada báo hiệu sự kết thúc của các lễ hội mùa đông.

The breakup in northern regions brings hope for warmer days.

Sự tan chảy ở các vùng phía bắc mang lại hy vọng cho những ngày ấm áp hơn.

Dạng danh từ của Breakup (Noun)

SingularPlural

Breakup

Breakups

Kết hợp từ của Breakup (Noun)

CollocationVí dụ

Bad breakup

Chấm dứt tệ hại

She had a bad breakup last year, but she's moving on.

Cô ấy đã trải qua một cuộc chia tay tồi tệ vào năm ngoái, nhưng cô ấy đang tiến lên.

Family breakup

Sự chia tay gia đình

Family breakup can lead to emotional distress for children.

Sự chia tay trong gia đình có thể gây ra đau khổ tinh thần cho trẻ em.

Messy breakup

Chấm dứt trong hỗn loạn

Their messy breakup caused a lot of drama in our social circle.

Cuộc chia tay lộn xộn của họ gây ra nhiều kịch bản trong vòng xã hội của chúng tôi.

Marriage breakup

Đổ vỡ hôn nhân

Her marriage breakup affected her ielts writing score negatively.

Việc tan hôn của cô ấy ảnh hưởng đến điểm viết ielts của cô ấy tiêu cực.

Marital breakup

Đổ vỡ hôn nhân

Marital breakup can lead to emotional distress and financial instability.

Sự chia tay hôn nhân có thể dẫn đến căng thẳng cảm xúc và không ổn định tài chính.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Breakup cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Breakup

Không có idiom phù hợp