Bản dịch của từ Breaking and entering trong tiếng Việt
Breaking and entering

Breaking and entering (Verb)
He was charged with breaking and entering last week in New York.
Anh ấy đã bị buộc tội xâm nhập trái phép tuần trước ở New York.
They are not guilty of breaking and entering in this case.
Họ không có tội xâm nhập trái phép trong trường hợp này.
Is breaking and entering common in urban areas like Los Angeles?
Xâm nhập trái phép có phổ biến ở các khu vực đô thị như Los Angeles không?
Breaking and entering (Noun)
Breaking and entering is a serious crime in urban areas like Chicago.
Hành vi đột nhập là một tội phạm nghiêm trọng ở các khu vực đô thị như Chicago.
Breaking and entering does not only involve theft; it causes fear too.
Hành vi đột nhập không chỉ liên quan đến trộm cắp; nó cũng gây ra nỗi sợ hãi.
Is breaking and entering common in neighborhoods like downtown Los Angeles?
Liệu hành vi đột nhập có phổ biến ở các khu phố như trung tâm Los Angeles không?
"Breaking and entering" là một thuật ngữ pháp lý chỉ hành vi xâm phạm bất hợp pháp vào tài sản của người khác với mục đích phạm tội, thường liên quan đến trộm cắp. Thuật ngữ này phổ biến trong cả British English và American English, tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau. Tại Anh, nó thường được dùng để chỉ hành vi không chỉ lấy cắp mà còn để thực hiện các tội phạm khác, trong khi ở Mỹ, cách diễn đạt này chủ yếu nhấn mạnh đến hành động đột nhập không phép để nhấn mạnh tính chất vị phạm.
Cụm từ "breaking and entering" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "frangere" có nghĩa là "phá vỡ" và "intrare" có nghĩa là "vào trong". Cụm từ này đã phát triển từ thời Trung cổ, liên kết với tội phạm xâm nhập và vi phạm nhà ở. Ngày nay, nó được sử dụng trong bối cảnh pháp luật để chỉ hành vi xâm nhập trái phép vào tài sản của người khác với ý định phạm tội, phản ánh tình trạng gia tăng lo ngại về an ninh.
"Breaking and entering" là thuật ngữ pháp lý được sử dụng để chỉ hành vi xâm nhập trái phép vào tài sản của người khác với mục đích phạm tội. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), thuật ngữ này chủ yếu xuất hiện trong các bài đọc và viết liên quan đến luật pháp hoặc an ninh. Ngoài ra, nó cũng thường được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về tội phạm và an toàn cá nhân, phản ánh mối quan tâm của xã hội đối với vấn đề xâm phạm quyền riêng tư và an ninh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp