Bản dịch của từ Breathability trong tiếng Việt

Breathability

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Breathability (Noun)

bɹˌiθətˈɪbəlit
bɹˌiθətˈɪbəlit
01

Khả năng truyền không khí và độ ẩm của vải (hoặc quần áo).

The ability of a fabric or clothing to transmit air and moisture.

Ví dụ

Breathability is important for comfortable clothing in hot weather.

Khả năng thở là quan trọng cho quần áo thoải mái trong thời tiết nóng.

Not all fabrics have good breathability, so choose wisely for summer.

Không phải tất cả các loại vải đều có khả năng thở tốt, vì vậy hãy chọn một cách khôn ngoan cho mùa hè.

Is breathability a key factor when selecting clothes for humid climates?

Khả năng thở có phải là yếu tố chính khi chọn quần áo cho khí hậu ẩm ướt không?

02

Mức độ không khí thích hợp cho việc thở.

The degree to which air is suitable for breathing.

Ví dụ

Proper breathability is essential for a healthy indoor environment.

Sự thoáng khí đúng mức là cần thiết cho môi trường trong nhà lành mạnh.

Poor breathability can lead to discomfort and respiratory issues.

Thoáng khí kém có thể dẫn đến sự bất tiện và vấn đề hô hấp.

Is breathability a factor to consider when designing public spaces?

Thoáng khí là một yếu tố cần xem xét khi thiết kế không gian công cộng?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/breathability/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Breathability

Không có idiom phù hợp