Bản dịch của từ Breathability trong tiếng Việt
Breathability

Breathability (Noun)
Breathability is important for comfortable clothing in hot weather.
Khả năng thở là quan trọng cho quần áo thoải mái trong thời tiết nóng.
Not all fabrics have good breathability, so choose wisely for summer.
Không phải tất cả các loại vải đều có khả năng thở tốt, vì vậy hãy chọn một cách khôn ngoan cho mùa hè.
Is breathability a key factor when selecting clothes for humid climates?
Khả năng thở có phải là yếu tố chính khi chọn quần áo cho khí hậu ẩm ướt không?
Proper breathability is essential for a healthy indoor environment.
Sự thoáng khí đúng mức là cần thiết cho môi trường trong nhà lành mạnh.
Poor breathability can lead to discomfort and respiratory issues.
Thoáng khí kém có thể dẫn đến sự bất tiện và vấn đề hô hấp.
Is breathability a factor to consider when designing public spaces?
Thoáng khí là một yếu tố cần xem xét khi thiết kế không gian công cộng?
Tính từ "breathability" chỉ khả năng cho phép không khí hoặc hơi ẩm đi qua một vật liệu, thường được sử dụng trong ngữ cảnh thời trang, xây dựng hoặc sản phẩm thể thao. Thuật ngữ này chủ yếu xuất hiện trong tiếng Anh Mỹ và được viết như vậy, trong khi ở tiếng Anh Anh ít phổ biến hơn và có thể thay thế bằng "breathable quality". Phiên âm có thể khác nhau giữa hai biến thể tiếng Anh, nhưng ý nghĩa và ứng dụng trong các lĩnh vực cụ thể thì tương tự.
Từ "breathability" có nguồn gốc từ động từ Latin "spirare", có nghĩa là "hít thở". Thuật ngữ này đã được phát triển từ "breath", mà có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "breathe", và được kết hợp với hậu tố "-ability", chỉ khả năng hay tính chất. Trong lịch sử, từ này bắt đầu xuất hiện trong lĩnh vực khoa học và công nghệ để mô tả khả năng của vật liệu cho phép không khí hoặc độ ẩm đi qua, phản ánh ý nghĩa hiện tại liên quan đến sự thông thoáng và tiện nghi trong thiết kế sản phẩm.
Từ "breathability" thường xuất hiện trong bối cảnh các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, khi thảo luận về chất liệu, môi trường hoặc sức khỏe. Tần suất sử dụng từ này trong IELTS không cao, nhưng vẫn xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến thời trang, công nghệ sản phẩm hoặc chăm sóc sức khỏe. Ngoài ra, "breathability" cũng được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực thời trang và vật liệu để mô tả khả năng thông thoáng của sản phẩm.