Bản dịch của từ Breathalyzer trong tiếng Việt

Breathalyzer

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Breathalyzer (Noun)

01

Một thiết bị được cảnh sát sử dụng để đo nồng độ cồn trong hơi thở của người lái xe.

A device used by the police for measuring the alcohol level in a drivers breath.

Ví dụ

The police officer asked John to blow into the breathalyzer.

Cảnh sát đã yêu cầu John thổi vào máy đo cồn.

Drivers should not refuse to take the breathalyzer test when asked.

Người lái xe không nên từ chối thực hiện kiểm tra cồn.

Is it mandatory to use a breathalyzer during DUI checkpoints?

Có bắt buộc phải sử dụng máy đo cồn trong các chốt kiểm tra DUI không?

The police officer asked John to blow into the breathalyzer.

Cảnh sát hỏi John thổi vào máy đo nồng độ cồn.

Drivers should not refuse to take the breathalyzer test when requested.

Người lái xe không nên từ chối làm bài kiểm tra nồng độ cồn.

Breathalyzer (Noun Countable)

01

Tên thương hiệu của thiết bị kiểm tra nồng độ cồn trong hơi thở.

A brand name for a breath alcohol testing device.

Ví dụ

Do you think using a breathalyzer is a good idea?

Bạn nghĩ việc sử dụng breathalyzer là một ý tưởng tốt không?

I always refuse to take a breathalyzer test at parties.

Tôi luôn từ chối tham gia kiểm tra breathalyzer tại các bữa tiệc.

Have you ever been asked to use a breathalyzer in public?

Bạn đã từng được yêu cầu sử dụng breathalyzer ở nơi công cộng chưa?

Do you think using a breathalyzer at parties is a good idea?

Bạn có nghĩ việc sử dụng máy đo nồng độ cồn trong hơi thở tại các bữa tiệc là một ý tưởng tốt không?

Some people believe breathalyzers invade privacy and should be banned.

Một số người tin rằng máy đo nồng độ cồn trong hơi thở xâm phạm quyền riêng tư và nên bị cấm.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Breathalyzer cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Breathalyzer

Không có idiom phù hợp