Bản dịch của từ Breathalyzer trong tiếng Việt
Breathalyzer
Breathalyzer (Noun)
The police officer asked John to blow into the breathalyzer.
Cảnh sát đã yêu cầu John thổi vào máy đo cồn.
Drivers should not refuse to take the breathalyzer test when asked.
Người lái xe không nên từ chối thực hiện kiểm tra cồn.
Is it mandatory to use a breathalyzer during DUI checkpoints?
Có bắt buộc phải sử dụng máy đo cồn trong các chốt kiểm tra DUI không?
The police officer asked John to blow into the breathalyzer.
Cảnh sát hỏi John thổi vào máy đo nồng độ cồn.
Drivers should not refuse to take the breathalyzer test when requested.
Người lái xe không nên từ chối làm bài kiểm tra nồng độ cồn.
Breathalyzer (Noun Countable)
Do you think using a breathalyzer is a good idea?
Bạn nghĩ việc sử dụng breathalyzer là một ý tưởng tốt không?
I always refuse to take a breathalyzer test at parties.
Tôi luôn từ chối tham gia kiểm tra breathalyzer tại các bữa tiệc.
Have you ever been asked to use a breathalyzer in public?
Bạn đã từng được yêu cầu sử dụng breathalyzer ở nơi công cộng chưa?
Do you think using a breathalyzer at parties is a good idea?
Bạn có nghĩ việc sử dụng máy đo nồng độ cồn trong hơi thở tại các bữa tiệc là một ý tưởng tốt không?
Some people believe breathalyzers invade privacy and should be banned.
Một số người tin rằng máy đo nồng độ cồn trong hơi thở xâm phạm quyền riêng tư và nên bị cấm.
Thiết bị "breathalyzer" là một dụng cụ dùng để đo nồng độ cồn trong hơi thở của người, thường được sử dụng bởi cảnh sát trong các cuộc kiểm tra lái xe có nồng độ cồn. Từ này được phát triển từ hai từ "breath" (hơi thở) và "analyzer" (máy phân tích). Trong tiếng Anh Mỹ, "breathalyzer" được viết và phát âm giống nhau, trong khi tiếng Anh Anh có thể sử dụng thuật ngữ "breathalyser". Về ngữ nghĩa, hai từ này không khác biệt, tuy nhiên cách viết có thể phản ánh sự khác biệt trong cách dùng giữa hai biến thể ngôn ngữ.
Từ "breathalyzer" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh, kết hợp hai thành phần: "breath" (hơi thở) và "analyzer" (máy phân tích). Cụm từ này xuất hiện vào thập niên 1950, khi các nhà khoa học phát triển thiết bị nhằm đo nồng độ cồn trong hơi thở của người uống rượu. Latin không trực tiếp ảnh hưởng đến từ này, nhưng lại ảnh hưởng từ "analyze" (phân tích) có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "analuhein". Ý nghĩa hiện tại của từ thể hiện rõ chức năng của thiết bị này trong việc đánh giá mức độ say xỉn của người lái xe, góp phần vào việc bảo đảm an toàn giao thông.
"Từ 'breathalyzer' không phải là một thuật ngữ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS như nghe, nói, đọc và viết, do nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh pháp lý và an toàn giao thông. Chỉ số tần suất của từ này có thể tăng lên trong các bài viết liên quan đến luật lệ về rượu bia hoặc các nghiên cứu về tác động của đồ uống có cồn. Trong xã hội, 'breathalyzer' thường được nhắc đến trong các tình huống kiểm tra nồng độ cồn của lái xe".