Bản dịch của từ Breathe trong tiếng Việt
Breathe

Breathe(Verb)
Thở, hô hấp.
Đưa không khí vào phổi rồi tống ra ngoài, đặc biệt là một quá trình sinh lý thông thường.
Take air into the lungs and then expel it, especially as a regular physiological process.
Dạng động từ của Breathe (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Breathe |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Breathed |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Breathed |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Breathes |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Breathing |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "breathe" là động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là hít vào và thở ra không khí, một quá trình thiết yếu cho sự sống của sinh vật. Trong tiếng Anh Anh, "breathe" phát âm là /briːð/, trong khi ở tiếng Anh Mỹ cũng phát âm tương tự nhưng có thể nghe nhẹ nhàng hơn. Cả hai phiên bản đều sử dụng từ này để mô tả hành động thở, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh văn hóa khi nói về các phương pháp thở khác nhau (như thiền hay thể dục).
Từ "breathe" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "brǣthan", có nguồn gốc từ gốc Proto-Germanic *breathwōną, có nghĩa là "hô hấp". Cả hai đều liên quan đến gốc Latinh "spirare", có nghĩa là "thở", được chứng minh qua từ Latin "spiritus", nghĩa là "hơi thở" hoặc "linh hồn". Sự phát triển này phản ánh mối liên hệ giữa quá trình hô hấp và khái niệm về sự sống, bày tỏ sự quan trọng của hành động thở trong sự tồn tại của con người.
Từ "breathe" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi nó thường liên quan đến các chủ đề về sức khỏe và sinh học. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả quá trình hô hấp hoặc trong những bài luận về môi trường. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong ngữ cảnh hàng ngày, như khi nói về cảm xúc hoặc tâm trạng, phản ánh sự thư giãn hoặc lo âu.
Họ từ
Từ "breathe" là động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là hít vào và thở ra không khí, một quá trình thiết yếu cho sự sống của sinh vật. Trong tiếng Anh Anh, "breathe" phát âm là /briːð/, trong khi ở tiếng Anh Mỹ cũng phát âm tương tự nhưng có thể nghe nhẹ nhàng hơn. Cả hai phiên bản đều sử dụng từ này để mô tả hành động thở, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh văn hóa khi nói về các phương pháp thở khác nhau (như thiền hay thể dục).
Từ "breathe" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "brǣthan", có nguồn gốc từ gốc Proto-Germanic *breathwōną, có nghĩa là "hô hấp". Cả hai đều liên quan đến gốc Latinh "spirare", có nghĩa là "thở", được chứng minh qua từ Latin "spiritus", nghĩa là "hơi thở" hoặc "linh hồn". Sự phát triển này phản ánh mối liên hệ giữa quá trình hô hấp và khái niệm về sự sống, bày tỏ sự quan trọng của hành động thở trong sự tồn tại của con người.
Từ "breathe" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi nó thường liên quan đến các chủ đề về sức khỏe và sinh học. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả quá trình hô hấp hoặc trong những bài luận về môi trường. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong ngữ cảnh hàng ngày, như khi nói về cảm xúc hoặc tâm trạng, phản ánh sự thư giãn hoặc lo âu.
