Bản dịch của từ Breathe trong tiếng Việt

Breathe

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Breathe(Verb)

briːð
briːð
01

Thở, hô hấp.

Breathing, respiration.

Ví dụ
02

Đưa không khí vào phổi rồi tống ra ngoài, đặc biệt là một quá trình sinh lý thông thường.

Take air into the lungs and then expel it, especially as a regular physiological process.

Ví dụ

Dạng động từ của Breathe (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Breathe

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Breathed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Breathed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Breathes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Breathing

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ