Bản dịch của từ Breathed trong tiếng Việt
Breathed
Breathed (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của hơi thở.
Simple past and past participle of breathe.
Yesterday, John breathed deeply during the meditation session at the park.
Hôm qua, John đã hít thở sâu trong buổi thiền tại công viên.
Many people did not breathe calmly during the heated debate last week.
Nhiều người đã không hít thở bình tĩnh trong cuộc tranh luận căng thẳng tuần trước.
Did Sarah breathe properly during her speech at the community center?
Sarah đã hít thở đúng cách trong bài phát biểu tại trung tâm cộng đồng chưa?
Dạng động từ của Breathed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Breathe |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Breathed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Breathed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Breathes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Breathing |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Breathed cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp