Bản dịch của từ Breathed trong tiếng Việt
Breathed

Breathed (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của hơi thở.
Simple past and past participle of breathe.
Yesterday, John breathed deeply during the meditation session at the park.
Hôm qua, John đã hít thở sâu trong buổi thiền tại công viên.
Many people did not breathe calmly during the heated debate last week.
Nhiều người đã không hít thở bình tĩnh trong cuộc tranh luận căng thẳng tuần trước.
Did Sarah breathe properly during her speech at the community center?
Sarah đã hít thở đúng cách trong bài phát biểu tại trung tâm cộng đồng chưa?
Dạng động từ của Breathed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Breathe |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Breathed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Breathed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Breathes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Breathing |
Họ từ
Từ "breathed" là quá khứ của động từ "breathe", có nghĩa là hít vào và thở ra, quá trình tạo ra không khí trong và ngoài phổi. Trong tiếng Anh, "breathed" không có sự khác biệt ngữ âm hay ngữ nghĩa giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong văn phong, tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng "breathe" một cách trực tiếp hơn trong ngữ cảnh không chính thức, trong khi tiếng Anh Anh có thể ưu tiên cách diễn đạt tinh tế hơn trong ngữ cảnh chính thức.
Từ "breathed" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "breathe", bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "brēðan", có nghĩa là “hít thở”. Tiếng Đức cổ này lại có quan hệ với gốc tiếng Latin "spīrāre", có nghĩa là "thở". Sự phát triển của từ này từ những nguồn gốc cổ đại cho thấy một mối liên hệ chặt chẽ giữa sự sống và hành động thở, phản ánh sự cần thiết của hơi thở trong tất cả các sinh vật. Trong tiếng Anh hiện đại, "breathed" thể hiện hành động đã xảy ra, gợi nhớ tới sự sống và năng lượng.
Từ "breathed" là dạng quá khứ của động từ "breathe", có độ phổ biến trung bình trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong phần Đọc và Nghe, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh về sức khỏe, thể dục hoặc môi trường. Trong phần Nói và Viết, "breathed" thường được sử dụng khi miêu tả hành động hô hấp, cảm xúc hoặc trạng thái sinh lý. Từ này cũng phổ biến trong văn học và giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



