Bản dịch của từ Breathes trong tiếng Việt
Breathes

Breathes (Verb)
Ngôi thứ ba số ít hiện tại đơn biểu thị hơi thở.
Thirdperson singular simple present indicative of breathe.
She breathes deeply during her yoga class every Wednesday.
Cô ấy hít thở sâu trong lớp yoga mỗi thứ Tư.
He does not breathes heavily when discussing social issues.
Anh ấy không thở gấp khi thảo luận về các vấn đề xã hội.
Does she breathes more easily in a calm environment?
Cô ấy có thở dễ dàng hơn trong môi trường yên tĩnh không?
Dạng động từ của Breathes (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Breathe |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Breathed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Breathed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Breathes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Breathing |
Họ từ
"Breathes" là động từ số nhiều, xuất phát từ động từ gốc "breathe", có nghĩa là hành động hô hấp, tức là quá trình trao đổi không khí giữa cơ thể và môi trường xung quanh. Từ này thường được sử dụng để mô tả hoạt động sống còn của con người và sinh vật. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết và phát âm giống nhau, nhưng có thể xuất hiện sự khác biệt trong ngữ điệu và ngữ âm phụ thuộc vào vùng miền.
Từ "breathes" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "breathian", xuất phát từ biển Latin "spirare", có nghĩa là "thở". Trải qua quá trình chuyển thể qua nhiều ngữ cảnh văn hóa và ngôn ngữ, từ này đã được cập nhật vào tiếng Anh hiện đại để chỉ hành động hô hấp - một hoạt động cơ bản và thiết yếu cho sự sống. Kết nối với nghĩa hiện tại, "breathes" không chỉ phản ánh hành động vật lý mà còn có ý nghĩa biểu tượng, thể hiện trạng thái sống và cảm xúc.
Từ "breathes" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh miêu tả hoạt động sinh học hoặc thể chất. Trong các tình huống hàng ngày, từ này thường được đề cập đến trong các cuộc thảo luận về sức khỏe, thể thao hoặc thiên nhiên. Sự xuất hiện của nó trong các văn bản học thuật có thể liên quan đến các chủ đề như sinh lý học hoặc tâm lý học, nơi việc thảo luận về quá trình hô hấp là cần thiết và quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



