Bản dịch của từ Breathing room trong tiếng Việt
Breathing room

Breathing room (Noun)
The community center provides breathing room for local artists to create.
Trung tâm cộng đồng cung cấp không gian cho các nghệ sĩ địa phương sáng tạo.
There isn't enough breathing room for volunteers during the charity event.
Không có đủ không gian cho các tình nguyện viên trong sự kiện từ thiện.
Is there breathing room for discussions in this social project?
Có không gian nào cho các cuộc thảo luận trong dự án xã hội này không?
Breathing room (Phrase)
After the party, we had some breathing room to relax together.
Sau bữa tiệc, chúng tôi có chút thời gian thư giãn cùng nhau.
We don't have any breathing room with our busy social schedule.
Chúng tôi không có chút thời gian nào với lịch trình xã hội bận rộn.
Do you think we will find breathing room this weekend?
Bạn có nghĩ rằng chúng ta sẽ có thời gian thư giãn cuối tuần này không?
"Breathing room" là một cụm từ tiếng Anh diễn tả không gian hoặc thời gian cần thiết cho sự thoải mái hoặc thư giãn. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh tài chính, công việc hoặc tâm lý, chỉ ra nhu cầu về sự linh hoạt hoặc tự do trong những tình huống căng thẳng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "breathing room" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa; tuy nhiên, cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau đôi chút giữa các vùng.
Cụm từ "breathing room" có nguồn gốc từ việc kết hợp hai từ "breathing" và "room". Từ "breathing" xuất phát từ tiếng Latinh "spirare", có nghĩa là "thở", trong khi "room" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "rom", chỉ không gian hay chỗ ở. Về mặt lịch sử, cụm từ này đã được sử dụng để chỉ khoảng trống cần thiết để phục hồi sức khỏe hoặc tinh thần, từ đó chuyển sang nghĩa bóng chỉ sự tự do và không gian cần thiết để phát triển và thể hiện bản thân trong cuộc sống hiện đại.
Cụm từ "breathing room" thường được sử dụng trong bối cảnh mô tả không gian hoặc thời gian cần thiết để thư giãn hoặc tái tạo sức lực. Trong các phần của IELTS, từ này có thể xuất hiện trong bài thi Nghe và Đọc liên quan đến chủ đề sức khỏe hoặc tâm lý, nhưng ít phổ biến trong bài thi Nói và Viết do tính chất cụ thể. Ngoài ra, cụm này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về công việc hoặc quản lý thời gian, thể hiện nhu cầu về sự tự do và linh hoạt trong cuộc sống hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp