Bản dịch của từ Breathing room trong tiếng Việt

Breathing room

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Breathing room (Noun)

bɹˈiðɨŋ ɹˈum
bɹˈiðɨŋ ɹˈum
01

Thêm không gian hoặc thời gian mà bạn được giao để làm điều gì đó.

Extra space or time that you are given to do something.

Ví dụ

The community center provides breathing room for local artists to create.

Trung tâm cộng đồng cung cấp không gian cho các nghệ sĩ địa phương sáng tạo.

There isn't enough breathing room for volunteers during the charity event.

Không có đủ không gian cho các tình nguyện viên trong sự kiện từ thiện.

Is there breathing room for discussions in this social project?

Có không gian nào cho các cuộc thảo luận trong dự án xã hội này không?

Breathing room (Phrase)

bɹˈiðɨŋ ɹˈum
bɹˈiðɨŋ ɹˈum
01

Khoảng thời gian mà bạn bớt bận rộn hơn và có thể thư giãn một chút.

A time when you are less busy and can relax a little.

Ví dụ

After the party, we had some breathing room to relax together.

Sau bữa tiệc, chúng tôi có chút thời gian thư giãn cùng nhau.

We don't have any breathing room with our busy social schedule.

Chúng tôi không có chút thời gian nào với lịch trình xã hội bận rộn.

Do you think we will find breathing room this weekend?

Bạn có nghĩ rằng chúng ta sẽ có thời gian thư giãn cuối tuần này không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/breathing room/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Breathing room

Không có idiom phù hợp