Bản dịch của từ Bren gun trong tiếng Việt

Bren gun

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bren gun (Noun)

bɹˈɛn ɡˈʌn
bɹˈɛn ɡˈʌn
01

Một loại súng máy hạng nhẹ được quân đội anh sử dụng trong thế chiến thứ hai.

A type of light machine gun used by the british army during world war ii.

Ví dụ

The Bren gun was crucial for British soldiers in World War II.

Súng Bren rất quan trọng đối với các binh sĩ Anh trong Thế chiến II.

The Bren gun did not fail during critical battles in 1944.

Súng Bren không thất bại trong các trận chiến quan trọng năm 1944.

Was the Bren gun effective in the Normandy invasion?

Súng Bren có hiệu quả trong cuộc xâm lược Normandy không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bren gun/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bren gun

Không có idiom phù hợp