Bản dịch của từ Bridge a gap trong tiếng Việt

Bridge a gap

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bridge a gap (Phrase)

bɹˈɪdʒ ə ɡˈæp
bɹˈɪdʒ ə ɡˈæp
01

Để tạo ra sự kết nối giữa hai thứ.

To create a connection between two things.

Ví dụ

Community programs bridge a gap between different social classes in Chicago.

Các chương trình cộng đồng tạo ra mối liên kết giữa các tầng lớp xã hội ở Chicago.

These initiatives do not bridge a gap between cultures effectively.

Các sáng kiến này không tạo ra mối liên kết giữa các nền văn hóa một cách hiệu quả.

How can we bridge a gap in understanding among diverse groups?

Làm thế nào chúng ta có thể tạo ra mối liên kết trong sự hiểu biết giữa các nhóm đa dạng?

02

Giúp vượt qua sự khác biệt.

To help overcome differences.

Ví dụ

Community events can bridge a gap between different social groups effectively.

Các sự kiện cộng đồng có thể thu hẹp khoảng cách giữa các nhóm xã hội.

Social media does not bridge a gap in real-life interactions.

Mạng xã hội không thu hẹp khoảng cách trong các tương tác đời thực.

Can cultural festivals bridge a gap among diverse communities in the city?

Các lễ hội văn hóa có thể thu hẹp khoảng cách giữa các cộng đồng đa dạng trong thành phố không?

03

Để thúc đẩy sự hiểu biết giữa các nhóm khác nhau.

To foster understanding between different groups.

Ví dụ

Community events help bridge a gap between local residents and newcomers.

Các sự kiện cộng đồng giúp thu hẹp khoảng cách giữa cư dân và người mới.

Social media does not bridge a gap between different cultures effectively.

Mạng xã hội không thu hẹp khoảng cách giữa các nền văn hóa hiệu quả.

How can we bridge a gap between youth and elderly in society?

Làm thế nào chúng ta có thể thu hẹp khoảng cách giữa thanh niên và người già trong xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bridge a gap/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Topic Work and Study | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 áp dụng Phrasal verbs và idioms
[...] I think knowing languages can open up many opportunities to communicate with people around the world, let alone the between cultures [...]Trích: Topic Work and Study | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 áp dụng Phrasal verbs và idioms
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 16/10/2021
[...] That helps tourists to learn, understand and respect another culture's values, thus the cultural [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 16/10/2021
Đề thi và bài mẫu IELTS Writing task 2 topic Family 2018
[...] As a result, spending time working out together will help to the generation and promote better communication between family members [...]Trích: Đề thi và bài mẫu IELTS Writing task 2 topic Family 2018

Idiom with Bridge a gap

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.