Bản dịch của từ Foster trong tiếng Việt
Foster
Foster (Verb)
Khuyến khích sự phát triển của (điều gì đó, đặc biệt là điều gì đó đáng mong muốn)
Encourage the development of (something, especially something desirable)
Communities should foster a sense of belonging among their residents.
Cộng đồng nên nuôi dưỡng cảm giác thân thuộc giữa các cư dân của mình.
Social workers play a crucial role in fostering positive relationships in society.
Nhân viên xã hội đóng một vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy các mối quan hệ tích cực trong xã hội.
Parents need to foster good values in their children for a better society.
Cha mẹ cần nuôi dưỡng những giá trị tốt đẹp ở con cái mình để có một xã hội tốt đẹp hơn.
Families often foster children who need temporary care and support.
Các gia đình thường nhận nuôi những đứa trẻ cần được chăm sóc và hỗ trợ tạm thời.
Many organizations work to foster positive relationships in the community.
Nhiều tổ chức hoạt động để thúc đẩy các mối quan hệ tích cực trong cộng đồng.
Government programs aim to foster economic growth and development in society.
Các chương trình của chính phủ nhằm mục đích thúc đẩy tăng trưởng và phát triển kinh tế trong xã hội.
Dạng động từ của Foster (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Foster |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Fostered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Fostered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Fosters |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Fostering |
Kết hợp từ của Foster (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Be designed to foster Được thiết kế để thúc đẩy | The new community center is designed to foster social interactions. Trung tâm cộng đồng mới được thiết kế để thúc đẩy tương tác xã hội. |
Help (to) foster Giúp thúc đẩy | Volunteering can help foster a sense of community and belonging. Tình nguyện có thể giúp tạo điều kiện cho một cộng đồng và sự thuộc về. |
Họ từ
Từ "foster" là một động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là nuôi dưỡng, phát triển hoặc khuyến khích sự tăng trưởng. Trong bối cảnh xã hội, từ này thường được sử dụng để chỉ việc nuôi dưỡng trẻ em không phải ruột thịt. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách phát âm gần như tương đồng, tuy nhiên, tiếng Anh Anh đôi khi có thể nhấn mạnh hơn vào âm "o". "Foster" cũng có thể được sử dụng trong các cụm từ như "foster care" (chăm sóc nuôi dưỡng) hoặc "foster relationship" (xây dựng mối quan hệ).
Từ "foster" có nguồn gốc từ tiếng Latin "fosternus", có nghĩa là "thuộc về, nuôi dưỡng". Trong tiếng Pháp cổ, từ này được chuyển thành "foster", diễn tả hành động nuôi dưỡng hoặc chăm sóc. Từ thế kỷ 14, "foster" đã được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ việc chăm sóc trẻ em không phải là con ruột. Ngày nay, nghĩa của từ vẫn liên quan đến việc hỗ trợ, phát triển và nuôi dưỡng, phản ánh ý nghĩa nguyên gốc về sự chăm sóc và nuôi nấng.
Từ "foster" xuất hiện với tần suất tương đối trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, thường liên quan đến việc nuôi dưỡng hoặc phát triển ý tưởng, mối quan hệ và tài năng. Trong bối cảnh giáo dục, nó thường được sử dụng để mô tả việc khuyến khích sự phát triển học thuật và xã hội của học sinh. Ngoài ra, "foster" cũng thường được sử dụng trong các thông điệp xã hội nhằm điện hóa các chương trình hỗ trợ trẻ em, đặc biệt là trong việc nuôi dưỡng và chăm sóc trẻ em có hoàn cảnh khó khăn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp