Bản dịch của từ Brie trong tiếng Việt

Brie

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Brie (Noun)

bɹˈi
bɹˈi
01

Một loại phô mai mềm nguyên gốc của pháp được làm từ sữa bò.

An originally french variety of soft cheese made from cow's milk.

Ví dụ

She brought a platter of brie to the social gathering.

Cô ấy mang đĩa brie đến buổi tụ tập xã hội.

The guests enjoyed the creamy brie with crackers and grapes.

Khách mời thích thú với brie kem với bánh quy và nho.

The brie was served on a wooden board with honey and walnuts.

Brie được phục vụ trên một tấm gỗ với mật ong và hạt óc chó.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/brie/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Brie

Không có idiom phù hợp