Bản dịch của từ Brie trong tiếng Việt
Brie

Brie (Noun)
She brought a platter of brie to the social gathering.
Cô ấy mang đĩa brie đến buổi tụ tập xã hội.
The guests enjoyed the creamy brie with crackers and grapes.
Khách mời thích thú với brie kem với bánh quy và nho.
The brie was served on a wooden board with honey and walnuts.
Brie được phục vụ trên một tấm gỗ với mật ong và hạt óc chó.
Brie là một loại phô mai mềm có nguồn gốc từ Pháp, nổi bật với vỏ ngoài mịn màng và phần nhân kem mịn, có vị ngọt ngào và bùi. Loại phô mai này thường được làm từ sữa bò và có màu trắng do lớp vỏ nấm Penicillium candidum. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa British English và American English liên quan đến từ "brie", tuy nhiên, cách sử dụng và cách ăn kèm có thể khác nhau, mà trong văn hóa ẩm thực của mỗi vùng có thể ảnh hưởng đến sự phổ biến và phổ biến của Brie.
Từ "brie" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, liên quan đến tên gọi của một loại phô mai mềm nổi tiếng có nguồn gốc từ vùng Brie, Pháp. Tên gọi này xuất phát từ tiếng Latinh "briga", có nghĩa là "đồi núi", gợi nhớ đến đặc điểm địa lý của khu vực. Sự phát triển của từ này từ một địa danh thành tên món ăn minh chứng cho sự kết hợp giữa văn hóa ẩm thực và ngôn ngữ, và hiện nay "brie" chỉ phô mai hảo hạng, mềm mịn, với vị kem đặc trưng.
Từ "brie" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của bài kiểm tra IELTS, chủ yếu được sử dụng trong phần nghe và viết, liên quan đến chủ đề ẩm thực. Mặc dù không phổ biến trong các bối cảnh hàng ngày, "brie" thường được nhắc đến trong các cuộc tọa đàm về phô mai, ẩm thực Pháp hoặc trong các bài viết về dinh dưỡng và văn hóa ẩm thực. Do đó, nó có thể được xem là một từ vựng chuyên ngành khi thảo luận về lối sống và ẩm thực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp