Bản dịch của từ Brighten up trong tiếng Việt
Brighten up

Brighten up (Verb)
(động) làm vui vẻ.
Transitive to make cheerful.
Volunteers brighten up the community center with colorful decorations.
Tình nguyện viên làm sáng lên trung tâm cộng đồng bằng những trang trí đầy màu sắc.
Music can brighten up a party and lift everyone's spirits.
Âm nhạc có thể làm sáng lên buổi tiệc và nâng cao tinh thần của mọi người.
Laughter and jokes always brighten up social gatherings and events.
Tiếng cười và truyện cười luôn làm sáng lên các buổi tụ tập và sự kiện xã hội.
(nội động, nói về thời tiết) trở nên sáng sủa hơn.
Intransitive said of the weather to become brighter.
The sky started to brighten up after the rain stopped.
Bầu trời bắt đầu sáng lên sau khi mưa dừng lại.
Her smile brightened up the whole room during the party.
Nụ cười của cô ấy làm sáng cả căn phòng trong buổi tiệc.
The mood of the group brightened up when they heard the good news.
Tâm trạng của nhóm trở nên sáng sủa khi họ nghe tin vui.
Cụm từ "brighten up" thường được sử dụng để chỉ hành động làm cho một không gian hoặc tâm trạng trở nên sáng sủa hơn, vui tươi hơn. Trong tiếng Anh, cụm từ này có thể được phân biệt thành hai phiên bản: "brighten up" (phổ biến hơn) và "brighten" (chỉ đơn giản là làm sáng lên). Sự khác biệt này nằm ở cách sử dụng ngữ cảnh, với "brighten up" thường ám chỉ sự cải thiện cảm xúc hoặc không khí, phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày ở cả Anh và Mỹ, mặc dù không có sự phân biệt rõ ràng về ngữ nghĩa giữa hai vùng.
Cụm từ "brighten up" có nguồn gốc từ tiếng Anh, bao gồm từ "bright" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "beorht", có nghĩa là sáng sủa hoặc rực rỡ, và động từ "up", biểu thị sự tăng cường hoặc nâng cao. Sự kết hợp này đã xuất hiện vào thế kỷ 18, mang ý nghĩa làm cho một nơi chốn hoặc tâm trạng trở nên tươi sáng hơn. Ý nghĩa hiện tại của cụm từ vẫn phản ánh sự cải thiện về ánh sáng hoặc sắc thái tích cực trong không gian và tâm trạng.
Cụm từ "brighten up" thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc khi liên quan đến cảm xúc hoặc trạng thái tâm lý. Trong Tiếng Anh hàng ngày, nó thường được sử dụng trong bối cảnh khuyến khích, tạo động lực hoặc làm cho một không gian trở nên vui tươi hơn. Trong văn chương, cụm từ này có thể xuất hiện để mô tả sự thay đổi tích cực trong tâm trạng hoặc môi trường sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp