Bản dịch của từ Brighten up trong tiếng Việt

Brighten up

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Brighten up (Verb)

bɹˈaɪtən ˈʌp
bɹˈaɪtən ˈʌp
01

(động) làm vui vẻ.

Transitive to make cheerful.

Ví dụ

Volunteers brighten up the community center with colorful decorations.

Tình nguyện viên làm sáng lên trung tâm cộng đồng bằng những trang trí đầy màu sắc.

Music can brighten up a party and lift everyone's spirits.

Âm nhạc có thể làm sáng lên buổi tiệc và nâng cao tinh thần của mọi người.

Laughter and jokes always brighten up social gatherings and events.

Tiếng cười và truyện cười luôn làm sáng lên các buổi tụ tập và sự kiện xã hội.

02

(nội động, nói về thời tiết) trở nên sáng sủa hơn.

Intransitive said of the weather to become brighter.

Ví dụ

The sky started to brighten up after the rain stopped.

Bầu trời bắt đầu sáng lên sau khi mưa dừng lại.

Her smile brightened up the whole room during the party.

Nụ cười của cô ấy làm sáng cả căn phòng trong buổi tiệc.

The mood of the group brightened up when they heard the good news.

Tâm trạng của nhóm trở nên sáng sủa khi họ nghe tin vui.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/brighten up/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Brighten up

Không có idiom phù hợp