Bản dịch của từ Brindled trong tiếng Việt
Brindled

Brindled (Adjective)
The brindled dog was adopted by a family in Seattle.
Chó brindled đã được một gia đình ở Seattle nhận nuôi.
Many people do not prefer brindled pets for their homes.
Nhiều người không thích thú cưng brindled trong nhà của họ.
Is the brindled cat popular in local animal shelters?
Mèo brindled có phổ biến trong các trại động vật địa phương không?
Brindled (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của vện.
Simple past and past participle of brindle.
The community brindled its efforts to support local businesses last year.
Cộng đồng đã hợp tác để hỗ trợ các doanh nghiệp địa phương năm ngoái.
They did not brindle their enthusiasm for the charity event.
Họ không kiềm chế được sự nhiệt tình cho sự kiện từ thiện.
Did the organization brindle its resources effectively during the crisis?
Tổ chức đã sử dụng nguồn lực của mình một cách hiệu quả trong khủng hoảng chưa?
Từ "brindled" chỉ sự phối hợp của màu sắc, thường dùng để mô tả bề ngoài của động vật, đặc biệt là chó hoặc bò với các đốm màu tối trên nền sáng hoặc ngược lại. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "brindled" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi nhẹ, với nhấn âm đa dạng trong cách diễn đạt của người bản xứ. Từ này thể hiện ý nghĩa thẩm mỹ trong việc mô tả hoa văn tự nhiên.
Từ "brindled" có nguồn gốc từ tiếng Anh Trung, xuất phát từ từ "brinded", có nghĩa là sọc hoặc vằn. Nguồn gốc Latin của nó có thể được truy nguyên đến từ từ "brandus", có nghĩa là "vằn" hoặc "điểm". Từ này thường được sử dụng để mô tả màu sắc của động vật, đặc biệt là chó hoặc mèo, với những vết sọc màu khác nhau trên nền lông. Ngày nay, "brindled" tiếp tục được sử dụng để chỉ những hình thức màu sắc đặc trưng này trong sắc thái mỹ thuật và phân loại động vật.
Từ "brindled" có mức độ sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe, Đọc và Viết, nơi ngôn ngữ thường thiên về các thuật ngữ chung hơn là từ vựng chuyên môn. Trong phần Nói, từ này có thể được sử dụng khi mô tả hình dáng hoặc màu sắc của động vật, đặc biệt là một số giống chó hoặc mèo. Từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả đặc điểm hình thái của động vật, trong hội thảo và tài liệu nghiên cứu về động vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp