Bản dịch của từ Brindled trong tiếng Việt

Brindled

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Brindled (Adjective)

bɹˈɪndld
bɹˈɪndld
01

Màu nâu, nâu hung hoặc xám, có sọc hoặc đốm; sọc, đốm.

Of a brownish tawny or gray colour with streaks or spots streaky spotted.

Ví dụ

The brindled dog was adopted by a family in Seattle.

Chó brindled đã được một gia đình ở Seattle nhận nuôi.

Many people do not prefer brindled pets for their homes.

Nhiều người không thích thú cưng brindled trong nhà của họ.

Is the brindled cat popular in local animal shelters?

Mèo brindled có phổ biến trong các trại động vật địa phương không?

Brindled (Verb)

bɹˈɪndld
bɹˈɪndld
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của vện.

Simple past and past participle of brindle.

Ví dụ

The community brindled its efforts to support local businesses last year.

Cộng đồng đã hợp tác để hỗ trợ các doanh nghiệp địa phương năm ngoái.

They did not brindle their enthusiasm for the charity event.

Họ không kiềm chế được sự nhiệt tình cho sự kiện từ thiện.

Did the organization brindle its resources effectively during the crisis?

Tổ chức đã sử dụng nguồn lực của mình một cách hiệu quả trong khủng hoảng chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/brindled/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Brindled

Không có idiom phù hợp