Bản dịch của từ Bring somebody down a peg or two trong tiếng Việt
Bring somebody down a peg or two

Bring somebody down a peg or two (Idiom)
Để giảm niềm tin hoặc địa vị của ai đó.
To reduce someone's confidence or status.
Her harsh comments really bring him down a peg or two.
Những nhận xét khắc nghiệt của cô ấy thực sự hạ anh ấy xuống một bậc.
They do not bring their friends down a peg or two.
Họ không hạ bạn bè của mình xuống một bậc.
Will this experience bring you down a peg or two?
Liệu trải nghiệm này có hạ bạn xuống một bậc không?
Her constant bragging really brings him down a peg or two.
Việc cô ấy thường xuyên khoe khoang thực sự làm anh ấy khiêm tốn hơn.
His arrogance does not bring anyone down a peg or two.
Sự kiêu ngạo của anh ấy không làm ai khiêm tốn hơn.
Does his success bring him down a peg or two socially?
Liệu thành công của anh ấy có làm anh ấy khiêm tốn hơn trong xã hội không?
Để làm cho ai đó ít kiêu ngạo hoặc tự mãn hơn.
To make someone less arrogant or overconfident.
His comments really brought her down a peg or two last week.
Những bình luận của anh ấy đã khiến cô ấy bớt kiêu ngạo tuần trước.
The criticism didn't bring him down a peg or two at all.
Sự chỉ trích không làm anh ấy bớt kiêu ngạo chút nào.
Did the teacher bring the students down a peg or two today?
Giáo viên đã khiến học sinh bớt kiêu ngạo hôm nay chưa?