Bản dịch của từ Bring to justice trong tiếng Việt

Bring to justice

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bring to justice(Phrase)

bɹˈɪŋ tˈu dʒˈʌstəs
bɹˈɪŋ tˈu dʒˈʌstəs
01

Để đảm bảo rằng ai đó phải đối mặt với hậu quả pháp lý cho hành động của họ.

To ensure that someone faces legal consequences for their actions

Ví dụ
02

Để tìm cách trừng phạt người đã hành động vô đạo đức hoặc bất hợp pháp.

To seek punishment for someone who has acted immorally or illegally

Ví dụ
03

Để buộc ai đó phải chịu trách nhiệm về tội ác hoặc hành vi sai trái, thường trong bối cảnh pháp lý.

To hold someone accountable for a crime or wrongdoing often in a legal context

Ví dụ