Bản dịch của từ Bring to justice trong tiếng Việt
Bring to justice
Phrase

Bring to justice(Phrase)
bɹˈɪŋ tˈu dʒˈʌstəs
bɹˈɪŋ tˈu dʒˈʌstəs
Ví dụ
02
Để tìm cách trừng phạt người đã hành động vô đạo đức hoặc bất hợp pháp.
To seek punishment for someone who has acted immorally or illegally
Ví dụ
03
Để buộc ai đó phải chịu trách nhiệm về tội ác hoặc hành vi sai trái, thường trong bối cảnh pháp lý.
To hold someone accountable for a crime or wrongdoing often in a legal context
Ví dụ
