Bản dịch của từ Bring to justice trong tiếng Việt

Bring to justice

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bring to justice (Phrase)

bɹˈɪŋ tˈu dʒˈʌstəs
bɹˈɪŋ tˈu dʒˈʌstəs
01

Để tìm cách trừng phạt người đã hành động vô đạo đức hoặc bất hợp pháp.

To seek punishment for someone who has acted immorally or illegally

Ví dụ

The community wants to bring to justice the corrupt city officials.

Cộng đồng muốn đưa những quan chức thành phố tham nhũng ra công lý.

They did not bring to justice the criminals responsible for the protests.

Họ đã không đưa những tội phạm chịu trách nhiệm về các cuộc biểu tình ra công lý.

Will the government bring to justice those who committed fraud?

Chính phủ có đưa những kẻ gian lận ra công lý không?

02

Để buộc ai đó phải chịu trách nhiệm về tội ác hoặc hành vi sai trái, thường trong bối cảnh pháp lý.

To hold someone accountable for a crime or wrongdoing often in a legal context

Ví dụ

The court aims to bring to justice those responsible for the crime.

Tòa án nhằm đưa những người chịu trách nhiệm về tội phạm ra công lý.

They did not bring to justice the corrupt officials from the scandal.

Họ đã không đưa những quan chức tham nhũng từ vụ bê bối ra công lý.

Will the police bring to justice the suspects in the robbery?

Liệu cảnh sát có đưa những nghi phạm trong vụ cướp ra công lý không?

03

Để đảm bảo rằng ai đó phải đối mặt với hậu quả pháp lý cho hành động của họ.

To ensure that someone faces legal consequences for their actions

Ví dụ

The court will bring the criminal to justice next month.

Tòa án sẽ đưa tên tội phạm ra trước công lý vào tháng tới.

They did not bring the corrupt officials to justice last year.

Họ đã không đưa các quan chức tham nhũng ra trước công lý năm ngoái.

Will the government bring those responsible to justice soon?

Liệu chính phủ có đưa những người chịu trách nhiệm ra trước công lý sớm không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bring to justice/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bring to justice

Không có idiom phù hợp