Bản dịch của từ Bring to knees trong tiếng Việt
Bring to knees

Bring to knees (Phrase)
The economic crisis will bring many families to their knees this year.
Cuộc khủng hoảng kinh tế sẽ khiến nhiều gia đình phải cầu cứu năm nay.
The charity event did not bring the community to its knees financially.
Sự kiện từ thiện không khiến cộng đồng phải cầu cứu về tài chính.
Will the increasing poverty bring society to its knees soon?
Liệu sự nghèo đói gia tăng có khiến xã hội phải cầu cứu sớm không?
Cụm từ "bring to knees" trong tiếng Anh có nghĩa là khiến ai đó phải khuất phục, chịu thua hoặc bị suy yếu đến mức không có khả năng tự đứng vững. Cụm từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả sự thất bại trong cuộc chiến tranh hoặc xung đột. Cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng phổ biến và không có sự khác biệt nổi bật về nghĩa hoặc cách sử dụng. Tuy nhiên, trong một số văn cảnh không chính thức, "bring to knees" có thể mang tính chất hình ảnh hơn, thể hiện sự gia tăng áp lực hoặc thử thách.
Cụm từ "bring to knees" xuất phát từ gốc tiếng Latin "genuflectere", nghĩa là "quỳ xuống". Hình ảnh này thể hiện sự khuất phục hoặc đầu hàng trước quyền lực nào đó. Kể từ thế kỷ 19, cụm từ này đã được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ sự nhường nhịn hoặc công nhận sự vượt trội của ai đó. Hiện nay, nó thường được dùng để mô tả hành động chấp nhận thất bại hoặc tôn trọng đối thủ.
Cụm từ "bring to knees" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, với tần suất trung bình, thể hiện khả năng ngữ nghĩa mạnh mẽ trong việc miêu tả sự suy yếu hoặc thua cuộc. Ngoài ra, cụm này cũng thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chính trị, thể hiện sự thất bại của một tổ chức hay cá nhân. Cụm từ này tạo ra hình ảnh mạnh mẽ, nhấn mạnh sự chuyển đổi từ quyền lực sang sự yếu đuối.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp