Bản dịch của từ Bring to knees trong tiếng Việt

Bring to knees

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bring to knees (Phrase)

bɹˈɪŋ tˈu nˈiz
bɹˈɪŋ tˈu nˈiz
01

Làm cho ai đó hoặc cái gì đó rơi vào tình huống mà họ phải nhờ giúp đỡ hoặc thừa nhận rằng họ đã bị đánh bại.

To cause someone or something to be in a situation where they must ask for help or admit that they have been defeated.

Ví dụ

The economic crisis will bring many families to their knees this year.

Cuộc khủng hoảng kinh tế sẽ khiến nhiều gia đình phải cầu cứu năm nay.

The charity event did not bring the community to its knees financially.

Sự kiện từ thiện không khiến cộng đồng phải cầu cứu về tài chính.

Will the increasing poverty bring society to its knees soon?

Liệu sự nghèo đói gia tăng có khiến xã hội phải cầu cứu sớm không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bring to knees/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bring to knees

Không có idiom phù hợp