Bản dịch của từ Bring up to date trong tiếng Việt
Bring up to date

Bring up to date (Phrase)
Cập nhật hoặc làm mới thông tin.
To update or refresh information
The committee will bring up to date the community guidelines next week.
Ủy ban sẽ cập nhật hướng dẫn cộng đồng vào tuần tới.
They did not bring up to date the social media policies this month.
Họ đã không cập nhật chính sách truyền thông xã hội trong tháng này.
Will the team bring up to date the event schedule for volunteers?
Nhóm sẽ cập nhật lịch sự kiện cho tình nguyện viên chứ?
The report will bring up to date the latest social trends.
Báo cáo sẽ cập nhật những xu hướng xã hội mới nhất.
They do not bring up to date their community service records.
Họ không cập nhật hồ sơ phục vụ cộng đồng của mình.
I will bring up to date the committee about recent social changes.
Tôi sẽ cập nhật cho ủy ban về những thay đổi xã hội gần đây.
They did not bring up to date the community on the new policies.
Họ đã không cập nhật cho cộng đồng về các chính sách mới.
Did you bring up to date the group about the event schedule?
Bạn đã cập nhật cho nhóm về lịch trình sự kiện chưa?
I will bring up to date the community about local events.
Tôi sẽ cập nhật cho cộng đồng về các sự kiện địa phương.
They do not bring up to date the public on health issues.
Họ không cập nhật cho công chúng về các vấn đề sức khỏe.
We need to bring up to date our social media strategy.
Chúng ta cần cập nhật chiến lược truyền thông xã hội.
They do not bring up to date their community guidelines often.
Họ không cập nhật hướng dẫn cộng đồng thường xuyên.
How will you bring up to date your social awareness campaign?
Bạn sẽ cập nhật chiến dịch nâng cao nhận thức xã hội như thế nào?
The government plans to bring up to date social welfare programs by 2024.
Chính phủ dự định cập nhật các chương trình phúc lợi xã hội vào năm 2024.
They do not bring up to date community guidelines effectively for new users.
Họ không cập nhật hướng dẫn cộng đồng hiệu quả cho người dùng mới.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp