Bản dịch của từ Bring up to date trong tiếng Việt

Bring up to date

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bring up to date(Phrase)

bɹˈɪŋ ˈʌp tˈu dˈeɪt
bɹˈɪŋ ˈʌp tˈu dˈeɪt
01

Cập nhật hoặc làm mới thông tin.

To update or refresh information

Ví dụ
02

Thông báo cho ai đó về thông tin cập nhật mới nhất.

To inform someone about the latest updates

Ví dụ
03

Cập nhật hoặc làm mới thông tin.

To make something current or up to date

Ví dụ