Bản dịch của từ Bristlecone pine trong tiếng Việt
Bristlecone pine
Bristlecone pine (Noun)
Một loài thông bụi rậm sống rất lâu ở phía tây bắc mỹ. nó đã được sử dụng trong dendrochronology để kiểm tra niên đại bằng carbon phóng xạ.
A very longlived shrubby pine of western north america it has been used in dendrochronology to check radiocarbon dating.
Bristlecone pine trees can live for thousands of years in California.
Cây thông bristlecone có thể sống hàng ngàn năm ở California.
Many people do not know about bristlecone pine's importance in dating.
Nhiều người không biết về tầm quan trọng của thông bristlecone trong việc định tuổi.
How does bristlecone pine help scientists understand climate changes?
Thông bristlecone giúp các nhà khoa học hiểu về sự thay đổi khí hậu như thế nào?
Cây thông bristlecone (Pinus longaeva) là một loài cây thông lâu đời được tìm thấy chủ yếu ở Tây Bắc Hoa Kỳ, nổi bật với tuổi thọ vượt quá 4.000 năm. Loài cây này sống ở những vùng có khí hậu khắc nghiệt và có khả năng chịu đựng điều kiện môi trường khắc nghiệt. Tên gọi "bristlecone" xuất phát từ hình dạng của các gai trên bông thông, thể hiện tính năng thích ứng của cây. Cây thông này có giá trị nghiên cứu trong lĩnh vực khí hậu và sinh thái học.
Từ "bristlecone pine" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "bristlecone" mang ý nghĩa là "đường gai chĩa" từ tiếng Anh cổ "bristle" (gai) và "cone" (quả thông). Cây thông Bristlecone, thuộc chi Pinus, chủ yếu sinh trưởng ở vùng núi cao của Tây Bắc Mỹ. Với tuổi thọ vượt qua 4.000 năm, loài cây này tượng trưng cho sức sống bền bỉ và khả năng chống chịu điều kiện khắc nghiệt. Địa vị của nó trong thiên nhiên liên quan mật thiết đến việc nghiên cứu biến đổi khí hậu, giúp cung cấp dữ liệu quan trọng về lịch sử khí hậu Trái Đất.
"Thông bristlecone" (bristlecone pine) là một thuật ngữ chuyên ngành được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực sinh thái và khoáng vật học. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất xuất hiện thấp, chủ yếu trong bài thi viết và nghiên cứu tài liệu. Thông bristlecone thường được nhắc đến trong các ngữ cảnh liên quan đến biến đổi khí hậu, nghiên cứu sinh thái và bảo tồn thiên nhiên, do tính chất đặc biệt và tuổi thọ cao của chúng.