Bản dịch của từ Dendrochronology trong tiếng Việt
Dendrochronology

Dendrochronology (Noun)
Khoa học hoặc kỹ thuật xác định niên đại của các sự kiện, sự thay đổi môi trường và các đồ tạo tác khảo cổ bằng cách sử dụng các mô hình đặc trưng của các vòng sinh trưởng hàng năm trong gỗ và thân cây.
The science or technique of dating events environmental change and archaeological artefacts by using the characteristic patterns of annual growth rings in timber and tree trunks.
Dendrochronology helps us understand climate change in ancient civilizations.
Dendrochronology giúp chúng ta hiểu biến đổi khí hậu trong các nền văn minh cổ đại.
Dendrochronology does not provide accurate data for all archaeological sites.
Dendrochronology không cung cấp dữ liệu chính xác cho tất cả các địa điểm khảo cổ.
How does dendrochronology contribute to our knowledge of past environments?
Dendrochronology đóng góp như thế nào vào kiến thức của chúng ta về môi trường quá khứ?
Dendrochronology (khoa học tuổi cây) là một phương pháp nghiên cứu tuổi thọ và lịch sử phát triển của cây cối thông qua việc phân tích vòng cây. Phương pháp này sử dụng mật độ và kích thước của các vòng cây để xác định tuổi và biến động khí hậu trong quá khứ. Dendrochronology có ứng dụng quan trọng trong lĩnh vực bảo tồn môi trường và nghiên cứu khí hậu. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay nghĩa.
Từ "dendrochronology" xuất phát từ hai thành phần tiếng Hy Lạp: "dendron" có nghĩa là "cây" và "chronos" có nghĩa là "thời gian". Khái niệm này lần đầu tiên được phát triển vào cuối thế kỷ 19 thông qua nghiên cứu về vòng đời của cây. Dendrochronology là một phương pháp nghiên cứu thời gian bằng cách phân tích các vòng năm trong thân cây, giúp xác định niên đại cũng như cung cấp thông tin về khí hậu và môi trường trong quá khứ. Sự phát triển của phương pháp này đã khẳng định tầm quan trọng của nó đối với các lĩnh vực như khảo cổ học và địa chất.
Dendrochronology, thuật ngữ chỉ việc phân tích vòng cây để xác định tuổi thọ và điều kiện môi trường, ít xuất hiện trong các thành phần của IELTS, nhưng có thể thấy ở các bài kiểm tra về khoa học tự nhiên hoặc địa lý. Trong bối cảnh nghiên cứu, từ này thường được sử dụng trong các bài báo khoa học, hội nghị môi trường, và các nghiên cứu khí hậu để làm rõ về lịch sử khí hậu và biến đổi môi trường qua thời gian.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp