Bản dịch của từ Broad category trong tiếng Việt

Broad category

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Broad category (Noun)

bɹˈɔd kˈætəɡˌɔɹi
bɹˈɔd kˈætəɡˌɔɹi
01

Một nhóm bao gồm nhiều chủ đề hoặc mục khác nhau.

A grouping that encompasses a wide range of subjects or items.

Ví dụ

Social media is a broad category that includes various platforms.

Mạng xã hội là một loại hình rộng, bao gồm nhiều nền tảng khác nhau.

Not every website fits into the broad category of social media.

Không phải trang web nào cũng thuộc loại hình rộng của mạng xã hội.

What is included in the broad category of social interactions?

Những gì được bao gồm trong loại hình rộng của tương tác xã hội?

02

Một phân loại bao gồm nhiều loại hoặc trường hợp khác nhau.

A classification that includes many different types or instances.

Ví dụ

Social media is a broad category that includes various platforms.

Mạng xã hội là một loại rộng lớn bao gồm nhiều nền tảng khác nhau.

Not all groups fit into a broad category of social interactions.

Không phải tất cả các nhóm đều phù hợp với một loại rộng lớn về tương tác xã hội.

Is education a broad category in social studies research?

Giáo dục có phải là một loại rộng lớn trong nghiên cứu xã hội không?

03

Một danh mục chung không chỉ định các phân loại chi tiết.

A general category that does not specify detailed subcategories.

Ví dụ

Social media is a broad category that includes various platforms.

Mạng xã hội là một loại hình rộng lớn bao gồm nhiều nền tảng.

Not every activity fits into a broad category like social engagement.

Không phải mọi hoạt động đều thuộc vào một loại hình rộng lớn như sự tham gia xã hội.

Is volunteering a broad category for social contributions?

Tình nguyện có phải là một loại hình rộng lớn cho các đóng góp xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/broad category/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Broad category

Không có idiom phù hợp