Bản dịch của từ Broad category trong tiếng Việt
Broad category

Broad category (Noun)
Social media is a broad category that includes various platforms.
Mạng xã hội là một loại hình rộng, bao gồm nhiều nền tảng khác nhau.
Not every website fits into the broad category of social media.
Không phải trang web nào cũng thuộc loại hình rộng của mạng xã hội.
What is included in the broad category of social interactions?
Những gì được bao gồm trong loại hình rộng của tương tác xã hội?
Một phân loại bao gồm nhiều loại hoặc trường hợp khác nhau.
A classification that includes many different types or instances.
Social media is a broad category that includes various platforms.
Mạng xã hội là một loại rộng lớn bao gồm nhiều nền tảng khác nhau.
Not all groups fit into a broad category of social interactions.
Không phải tất cả các nhóm đều phù hợp với một loại rộng lớn về tương tác xã hội.
Is education a broad category in social studies research?
Giáo dục có phải là một loại rộng lớn trong nghiên cứu xã hội không?
Social media is a broad category that includes various platforms.
Mạng xã hội là một loại hình rộng lớn bao gồm nhiều nền tảng.
Not every activity fits into a broad category like social engagement.
Không phải mọi hoạt động đều thuộc vào một loại hình rộng lớn như sự tham gia xã hội.
Is volunteering a broad category for social contributions?
Tình nguyện có phải là một loại hình rộng lớn cho các đóng góp xã hội không?
Thuật ngữ "broad category" (danh mục rộng) thường được sử dụng để chỉ một nhóm lớn các đối tượng, khái niệm hoặc phân loại có chung một số đặc điểm cơ bản nhưng có sự đa dạng lớn bên trong. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cả hình thức phát âm lẫn cách viết. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, với "broad category" thường xuất hiện trong các lĩnh vực như phân tích dữ liệu, nghiên cứu thị trường và phân loại sản phẩm.