Bản dịch của từ Broadband trong tiếng Việt
Broadband

Broadband (Noun)
Một kỹ thuật truyền tải dung lượng cao sử dụng dải tần số rộng, cho phép truyền tải một số lượng lớn tin nhắn cùng một lúc.
A highcapacity transmission technique using a wide range of frequencies which enables a large number of messages to be communicated simultaneously.
Broadband internet is essential for online learning in remote areas.
Internet rộng là cần thiết cho việc học trực tuyến ở vùng xa xôi.
Access to broadband services is limited in rural communities.
Việc truy cập dịch vụ internet rộng bị hạn chế ở cộng đồng nông thôn.
Many social activities now rely on broadband connections for communication.
Nhiều hoạt động xã hội hiện nay phụ thuộc vào kết nối internet rộng để giao tiếp.
Họ từ
"Broadband" là thuật ngữ chỉ công nghệ truyền thông cho phép truyền tải dữ liệu tốc độ cao qua đường truyền Internet. Trong tiếng Anh, "broadband" được sử dụng cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt về viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, tại Anh, thuật ngữ này thường liên quan đến mạng cố định, trong khi tại Mỹ có thể áp dụng cho cả mạng di động. Tính khả dụng và tốc độ thường là yếu tố chính trong việc đánh giá chất lượng dịch vụ broadband.
Từ "broadband" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "broad" (rộng) và "band" (dải tần). Từ "broad" có gốc từ tiếng Anh cổ "brād", có nghĩa là rộng lớn hoặc mênh mông. "Band" xuất phát từ tiếng Latinh "banda", nghĩa là dải hoặc nhóm. Sự kết hợp này phản ánh tính chất của công nghệ truyền thông hiện đại, cho phép truyền tải dữ liệu rộng rãi và đồng thời, khác biệt so với các phương pháp truyền dữ liệu hẹp hơn trước đây.
Từ "broadband" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các bài đọc và nghe, nơi liên quan đến công nghệ và truyền thông. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về các dịch vụ internet hiện đại, ứng dụng trong giáo dục, kinh doanh, và các chính sách phát triển hạ tầng. "Broadband" đóng vai trò quan trọng trong các cuộc hội thảo, nghiên cứu về ảnh hưởng của công nghệ đến xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

