Bản dịch của từ Broadsided trong tiếng Việt

Broadsided

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Broadsided (Verb)

bɹˈɔdsaɪdɪd
bɹˈɔdsaɪdɪd
01

Va vào một bên của một cái gì đó, chẳng hạn như một chiếc xe, với lực rất lớn và bất ngờ.

To hit the side of something such as a vehicle with great force and suddenly.

Ví dụ

The car broadsided another vehicle at the busy intersection yesterday.

Chiếc xe đã va chạm mạnh vào một chiếc xe khác ở ngã tư hôm qua.

She did not expect to be broadsided by such harsh criticism.

Cô ấy không ngờ lại bị chỉ trích mạnh mẽ như vậy.

Did the report mention how many cars were broadsided last year?

Báo cáo có đề cập đến bao nhiêu chiếc xe bị va chạm năm ngoái không?

Broadsided (Adjective)

bɹˈɔdsaɪdɪd
bɹˈɔdsaɪdɪd
01

Bị va chạm từ hoặc như thể bị một vật gì đó rộng lớn (chẳng hạn như một con tàu) tấn công từ bên cạnh.

Struck from or as if from the side by something broad such as a ship.

Ví dụ

The community broadsided the new policy during the town hall meeting.

Cộng đồng đã phản đối chính sách mới trong cuộc họp thị trấn.

They did not broadsided the proposal; it was well-received instead.

Họ không phản đối đề xuất; nó đã được chấp nhận tốt.

Did the residents feel broadsided by the sudden changes in regulations?

Cư dân có cảm thấy bị phản đối bởi những thay đổi đột ngột không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/broadsided/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Broadsided

Không có idiom phù hợp