Bản dịch của từ Brocade trong tiếng Việt
Brocade

Brocade (Noun)
She wore a stunning brocade dress to the social event.
Cô mặc một chiếc váy gấm lộng lẫy đến sự kiện xã hội.
The brocade curtains in the ballroom added elegance to the party.
Những tấm rèm gấm trong phòng khiêu vũ làm tăng thêm sự sang trọng cho bữa tiệc.
The wealthy family displayed brocade tapestries in their luxurious mansion.
Gia đình giàu có trưng bày những tấm thảm gấm trong dinh thự sang trọng của họ.
Họ từ
Brocade là một loại vải thêu, thường được làm từ sợi tơ hoặc sợi tổng hợp, có họa tiết nổi bật và hoa văn phức tạp. Từ này xuất phát từ tiếng Ý "broccato", có nghĩa là "thêu nổi". Trong tiếng Anh, "brocade" được sử dụng giống nhau ở cả Anh và Mỹ, nhưng có thể khác nhau về cách phát âm nhẹ (nhiều người ở Anh nhấn mạnh âm tiết thứ hai). Brocade thường được sử dụng trong trang trí nội thất, trang phục, và các sản phẩm thủ công mỹ nghệ cao cấp.
Từ "brocade" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "brocatum", có nghĩa là "được thêu" hoặc "được dệt". Từ này đã đi qua tiếng Ý "broccato" và tiếng Pháp "brocart" trước khi xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 14. Ban đầu, brocade chỉ những loại vải dệt với hoa văn nổi, thường dùng trong trang phục và vải bọc. Ý nghĩa hiện tại liên quan đến sự sang trọng và tinh xảo, phản ánh vai trò của brocade trong thời trang và nghệ thuật trong lịch sử.
Từ "brocade" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn phần của IELTS, chủ yếu trong bài thi Nghe và Đọc, nơi tập trung vào các chủ đề văn hóa và nghệ thuật. Trong các ngữ cảnh khác, "brocade" thường được sử dụng trong thời trang, thiết kế nội thất và phân tích văn hóa, liên quan đến những chất liệu dệt cao cấp. Từ này thường gợi lên hình ảnh sự xa xỉ và tinh tế, thường được đề cập trong các tác phẩm văn học và mô tả lịch sử trang phục.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp