Bản dịch của từ Brocade trong tiếng Việt

Brocade

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Brocade (Noun)

bɹoʊkˈeid
bɹoʊkˈeid
01

Một loại vải phong phú được dệt với hoa văn nổi, thường bằng chỉ vàng hoặc bạc.

A rich fabric woven with a raised pattern, typically with gold or silver thread.

Ví dụ

She wore a stunning brocade dress to the social event.

Cô mặc một chiếc váy gấm lộng lẫy đến sự kiện xã hội.

The brocade curtains in the ballroom added elegance to the party.

Những tấm rèm gấm trong phòng khiêu vũ làm tăng thêm sự sang trọng cho bữa tiệc.

The wealthy family displayed brocade tapestries in their luxurious mansion.

Gia đình giàu có trưng bày những tấm thảm gấm trong dinh thự sang trọng của họ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/brocade/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Brocade

Không có idiom phù hợp