Bản dịch của từ Brocades trong tiếng Việt
Brocades

Brocades (Noun)
The wedding dress was made of beautiful brocades and looked stunning.
Chiếc váy cưới được làm từ những loại vải brocades đẹp và tuyệt vời.
Many people do not wear brocades for everyday clothing.
Nhiều người không mặc vải brocades cho trang phục hàng ngày.
Are brocades still popular in modern fashion shows?
Vải brocades vẫn còn phổ biến trong các buổi trình diễn thời trang hiện đại không?
Brocades (Verb)
They brocaded the hall for the wedding reception last Saturday.
Họ đã trang trí sảnh cho tiệc cưới vào thứ Bảy tuần trước.
She did not brocade the invitations for the birthday party.
Cô ấy đã không trang trí thiệp mời cho bữa tiệc sinh nhật.
Did they brocade the decorations for the New Year's celebration?
Họ đã trang trí các món đồ cho lễ kỷ niệm năm mới chưa?
Họ từ
Từ "brocades" chỉ những loại vải lux, thường có hoa văn cầu kỳ được dệt bằng kỹ thuật đặc biệt, tạo ra độ bóng và độ nổi cho bề mặt vải. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này vẫn được sử dụng giống như trong tiếng Anh Anh, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong văn phong, "brocade" thường liên quan đến thời trang cao cấp và trang trí nội thất. Các biến thể liên quan có thể bao gồm "brocade fabric" hay "brocade pattern".
Từ "brocade" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "brocatus", có nghĩa là "nổi lên" hoặc "nổi bật". Xuất hiện từ thế kỷ 14, từ này phản ánh kỹ thuật dệt tinh vi, thường được sử dụng để tạo ra các loại vải trang trí xa xỉ. Brocade thường được dệt với những hoa văn nổi 3D, thể hiện sự phức tạp trong nghệ thuật dệt may. Ngày nay, thuật ngữ này dùng để chỉ những loại vải cao cấp, có hoa văn trang trí đa dạng, vẫn mang trong mình nét lịch sử của sự quý phái và thủ công nghệ tinh xảo.
Chữ "brocade" thường có tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính chất chuyên ngành và ít phổ biến trong ngữ cảnh hàng ngày. Trong các tình huống thông thường, "brocade" thường xuất hiện trong các lĩnh vực nghệ thuật, thời trang, và nội thất, mô tả loại vải được thêu hoa văn phức tạp, thể hiện sự sang trọng và giá trị văn hóa. Điều này có thể liên quan đến các bài thuyết trình hoặc văn bản mô tả nghệ thuật truyền thống.