Bản dịch của từ Brocades trong tiếng Việt
Brocades
Brocades (Noun)
The wedding dress was made of beautiful brocades and looked stunning.
Chiếc váy cưới được làm từ những loại vải brocades đẹp và tuyệt vời.
Many people do not wear brocades for everyday clothing.
Nhiều người không mặc vải brocades cho trang phục hàng ngày.
Are brocades still popular in modern fashion shows?
Vải brocades vẫn còn phổ biến trong các buổi trình diễn thời trang hiện đại không?
Brocades (Verb)
They brocaded the hall for the wedding reception last Saturday.
Họ đã trang trí sảnh cho tiệc cưới vào thứ Bảy tuần trước.
She did not brocade the invitations for the birthday party.
Cô ấy đã không trang trí thiệp mời cho bữa tiệc sinh nhật.
Did they brocade the decorations for the New Year's celebration?
Họ đã trang trí các món đồ cho lễ kỷ niệm năm mới chưa?