Bản dịch của từ Brocades trong tiếng Việt

Brocades

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Brocades (Noun)

bɹoʊkˈeɪdz
bɹoʊkˈeɪdz
01

Vải phong phú được dệt với thiết kế nổi, thường sử dụng chỉ vàng hoặc bạc.

Rich fabric woven with a raised design often using gold or silver thread.

Ví dụ

The wedding dress was made of beautiful brocades and looked stunning.

Chiếc váy cưới được làm từ những loại vải brocades đẹp và tuyệt vời.

Many people do not wear brocades for everyday clothing.

Nhiều người không mặc vải brocades cho trang phục hàng ngày.

Are brocades still popular in modern fashion shows?

Vải brocades vẫn còn phổ biến trong các buổi trình diễn thời trang hiện đại không?

Brocades (Verb)

bɹoʊkˈeɪdz
bɹoʊkˈeɪdz
01

Trang trí bằng thiết kế hoặc hoa văn nổi.

Decorate with a raised design or pattern.

Ví dụ

They brocaded the hall for the wedding reception last Saturday.

Họ đã trang trí sảnh cho tiệc cưới vào thứ Bảy tuần trước.

She did not brocade the invitations for the birthday party.

Cô ấy đã không trang trí thiệp mời cho bữa tiệc sinh nhật.

Did they brocade the decorations for the New Year's celebration?

Họ đã trang trí các món đồ cho lễ kỷ niệm năm mới chưa?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Brocades cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Brocades

Không có idiom phù hợp