Bản dịch của từ Brochureware trong tiếng Việt

Brochureware

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Brochureware (Noun)

bɹˈoʊkjɚwˌɛɹ
bɹˈoʊkjɚwˌɛɹ
01

Các trang web hoặc các trang web được tạo ra bằng cách chuyển đổi tài liệu quảng cáo hoặc tiếp thị được in của công ty sang định dạng internet.

Websites or web pages produced by converting a companys printed marketing or advertising material into an internet format.

Ví dụ

Many companies use brochureware for their social media marketing strategies.

Nhiều công ty sử dụng brochureware cho chiến lược tiếp thị truyền thông xã hội.

Not all organizations have brochureware for their social campaigns online.

Không phải tất cả các tổ chức đều có brochureware cho các chiến dịch xã hội trực tuyến.

Does your favorite brand have brochureware for social engagement?

Thương hiệu yêu thích của bạn có brochureware cho sự tương tác xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/brochureware/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Brochureware

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.