Bản dịch của từ Brocket trong tiếng Việt

Brocket

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Brocket (Noun)

01

Một loài hươu nhỏ có gạc ngắn thẳng, được tìm thấy ở trung và nam mỹ.

A small deer with short straight antlers found in central and south america.

Ví dụ

The brocket grazes peacefully in the Amazon rainforest every morning.

Con brocket gặm cỏ bình yên trong rừng mưa Amazon mỗi sáng.

Many people do not know about the brocket's habitat in Colombia.

Nhiều người không biết về môi trường sống của con brocket ở Colombia.

Is the brocket a common sight in Central America?

Con brocket có phải là hình ảnh phổ biến ở Trung Mỹ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/brocket/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Brocket

Không có idiom phù hợp