Bản dịch của từ Broderie anglaise trong tiếng Việt
Broderie anglaise
Noun [U/C]
Broderie anglaise (Noun)
Ví dụ
Her elegant dress was adorned with delicate broderie anglaise patterns.
Chiếc váy thanh lịch của cô ấy được trang trí bằng các hoa văn broderie anglaise tinh tế.
I couldn't find any broderie anglaise fabric at the local craft store.
Tôi không thể tìm thấy bất kỳ vải broderie anglaise nào tại cửa hàng thủ công địa phương.
Did you notice the broderie anglaise detail on her blouse?
Bạn có để ý đến chi tiết broderie anglaise trên áo sơ mi của cô ấy không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Broderie anglaise
Không có idiom phù hợp