Bản dịch của từ Broderie anglaise trong tiếng Việt

Broderie anglaise

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Broderie anglaise (Noun)

01

Hình thêu mở, thường có họa tiết hoa, trên vải cotton hoặc vải lanh trắng mịn.

Open embroidery typically in floral patterns on fine white cotton or linen.

Ví dụ

Her elegant dress was adorned with delicate broderie anglaise patterns.

Chiếc váy thanh lịch của cô ấy được trang trí bằng các hoa văn broderie anglaise tinh tế.

I couldn't find any broderie anglaise fabric at the local craft store.

Tôi không thể tìm thấy bất kỳ vải broderie anglaise nào tại cửa hàng thủ công địa phương.

Did you notice the broderie anglaise detail on her blouse?

Bạn có để ý đến chi tiết broderie anglaise trên áo sơ mi của cô ấy không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Broderie anglaise cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Broderie anglaise

Không có idiom phù hợp