Bản dịch của từ Broderie anglaise trong tiếng Việt
Broderie anglaise

Broderie anglaise (Noun)
Her elegant dress was adorned with delicate broderie anglaise patterns.
Chiếc váy thanh lịch của cô ấy được trang trí bằng các hoa văn broderie anglaise tinh tế.
I couldn't find any broderie anglaise fabric at the local craft store.
Tôi không thể tìm thấy bất kỳ vải broderie anglaise nào tại cửa hàng thủ công địa phương.
Did you notice the broderie anglaise detail on her blouse?
Bạn có để ý đến chi tiết broderie anglaise trên áo sơ mi của cô ấy không?
Broderie anglaise là một thuật ngữ chỉ kiểu thêu truyền thống, đặc trưng bởi các lỗ nhỏ trên vải, thường được dùng để trang trí trên trang phục và đồ dùng cưới. Xuất phát từ tiếng Pháp, cụm từ này phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, mặc dù trong tiếng Anh Mỹ thường gọi là "English embroidery". Về mặt văn phong, từ này ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày mà chủ yếu xuất hiện trong ngành thời trang và thiết kế.
Từ "broderie anglaise" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, trong đó "broderie" có nghĩa là thêu, xuất phát từ từ Latinh "brodere" có nghĩa tương tự. "Anglaise" nghĩa là "từ Anh". Khái niệm này mô tả một kỹ thuật thêu truyền thống, phổ biến ở Anh, đặc trưng bởi các họa tiết lỗ và hoa văn trang trí. Trong lịch sử, đây là một nghệ thuật thêu phát triển vào thế kỷ 19, liên quan đến thẩm mỹ và sự tinh tế trong trang phục, kết nối mật thiết với văn hóa thời trang hiện đại.
"Broderie anglaise" là thuật ngữ chỉ kiểu thêu thường thấy trong trang phục và vải vóc. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít xuất hiện, chủ yếu trong phần Speaking và Writing liên quan đến thời trang và nghệ thuật. Ngoài ngữ cảnh IELTS, "broderie anglaise" thường được sử dụng trong ngành may mặc, thiết kế thời trang và khi thảo luận về di sản văn hóa. Sự phổ biến của nó gắn liền với sự tinh tế của thủ công và thẩm mỹ trong thiết kế.