Bản dịch của từ Broiled trong tiếng Việt
Broiled

Broiled (Verb)
She broiled the steaks for the barbecue party last night.
Cô ấy nướng thịt bò cho buổi tiệc nướng tối qua.
He never broiled any food because he doesn't own an oven.
Anh ấy chưa bao giờ nướng thức ăn vì anh ấy không có lò nướng.
Did they broil the chicken wings for the social gathering?
Họ có nướng cánh gà cho buổi tụ tập xã hội không?
She broiled the fish for dinner last night.
Cô ấy nướng cá cho bữa tối tối qua.
He did not broil the steak because he preferred it grilled.
Anh ấy không nướng bife vì anh ấy thích nướng than.
Did they broil the chicken before serving it at the party?
Họ đã nướng gà trước khi phục vụ nó ở bữa tiệc chưa?
She broiled the steak for dinner last night.
Cô ấy nướng bò để ăn tối qua.
He never broiled any food because he doesn't like cooking.
Anh ấy chưa bao giờ nướng thức ăn vì anh ấy không thích nấu ăn.
Did they broil the fish for the social event?
Họ đã nướng cá cho sự kiện xã hội chưa?
Dạng động từ của Broiled (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Broil |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Broiled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Broiled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Broils |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Broiling |
Broiled (Adjective)
Mô tả thực phẩm đã được nấu chín bằng cách nướng.
Describing food that has been cooked by broiling.
The broiled salmon was delicious.
Cá hồi nướng ngon.
I don't like the broiled chicken.
Tôi không thích gà nướng.
Was the broiled steak tender?
Bò-bít-tết nướng có mềm không?
Có vẻ ngoài khô cằn hoặc cháy sém.
Having a parched or scorched appearance.
The broiled desert landscape looked barren and lifeless.
Vùng đất sa mạc nướng trở nên cằn cỗi và không sinh sôi.
The broiled food at the picnic was unappetizing and dry.
Thức ăn nướng ở cuộc dã ngoại trở nên không hấp dẫn và khô.
Was the broiled chicken overcooked and tough to eat?
Liệu con gà nướng có bị nấu quá chín và khó ăn không?
The broiled debate on social media sparked controversy among users.
Cuộc tranh luận gay gắt trên mạng xã hội đã gây ra tranh cãi giữa người dùng.
Her broiled comments about the issue received mixed reactions from followers.
Những bình luận gay gắt của cô về vấn đề nhận được phản ứng trái chiều từ người theo dõi.
Was the broiled discussion during the IELTS speaking test beneficial for you?
Cuộc thảo luận gay gắt trong bài thi nói IELTS có ích cho bạn không?
Họ từ
Từ "broiled" trong tiếng Anh có nghĩa là nấu chín thực phẩm bằng nhiệt trực tiếp từ trên xuống dưới, thường tiêu biểu cho các món ăn được nướng trong lò hoặc trên bếp nướng. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ tương đương có thể là "grilled", nhưng từ này thường chỉ việc nướng thực phẩm trên bếp bên ngoài. Trong khi đó, tiếng Mỹ có xu hướng sử dụng "broiled" để chỉ việc nướng trong lò với nguồn nhiệt từ trên. Sự khác biệt này không chỉ về ngữ nghĩa mà còn về cách thức chế biến thực phẩm trong ẩm thực hai miền.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp