Bản dịch của từ Broken down trong tiếng Việt
Broken down

Broken down (Verb)
Để phân tích hoặc xem xét kỹ lưỡng.
To analyze or scrutinize in detail.
The report broken down social issues in our community last year.
Báo cáo đã phân tích các vấn đề xã hội trong cộng đồng chúng tôi năm ngoái.
They did not broken down the data for social trends effectively.
Họ đã không phân tích dữ liệu cho các xu hướng xã hội một cách hiệu quả.
Did the researchers broken down the social factors influencing education?
Các nhà nghiên cứu đã phân tích các yếu tố xã hội ảnh hưởng đến giáo dục chưa?
Dạng động từ của Broken down (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Break down |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Broken down |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Broken down |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Breaks down |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Breaking down |
Broken down (Phrase)
Để có thể hiểu hoặc giải thích một cái gì đó rất rõ ràng.
To be able to understand or explain something very clearly.
The report clearly broken down the social issues in our community.
Báo cáo đã phân tích rõ ràng các vấn đề xã hội trong cộng đồng.
The presentation did not broken down the statistics effectively for the audience.
Bài thuyết trình không phân tích số liệu một cách hiệu quả cho khán giả.
Can you broken down the social impact of this policy for us?
Bạn có thể phân tích tác động xã hội của chính sách này cho chúng tôi không?
"Broken down" là một cụm động từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ tình trạng một đối tượng bị hỏng hoặc không hoạt động đúng cách. Cụm từ này có thể được áp dụng cho máy móc, xe cộ hoặc thậm chí cho tình trạng tâm lý của một người. Trong tiếng Anh Mỹ, "broken down" thường mang nghĩa tương tự nhưng có thể chỉ rõ hơn về bối cảnh máy móc. Trong tiếng Anh Anh, sử dụng có phần hạn chế hơn trong các tình huống không chính thức.
Cụm từ "broken down" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "break" xuất phát từ tiếng Đức cổ "bracan", nghĩa là "bẻ gãy". Trong tiếng Latinh, từ này liên quan đến "frangere". Trong lịch sử, "broken down" ban đầu mô tả trạng thái của vật thể bị vỡ, sau đó mở rộng sang ý nghĩa tinh thần và cảm xúc, chỉ trạng thái suy sụp hoặc thiếu sức sống. Ngày nay, "broken down" thường chỉ tình trạng hư hỏng hoặc sự không hoạt động, phản ánh di sản của nó trong các ngữ cảnh vật lý và tâm lý.
Cụm từ "broken down" thường được sử dụng trong bài kiểm tra IELTS, đặc biệt liên quan đến các chủ đề như khoa học, kỹ thuật và xã hội. Trong phần Nghe và Đọc, cụm này xuất hiện khi đề cập đến sự phân tích hoặc trình bày thông tin phức tạp. Trong phần Nói và Viết, "broken down" thường được dùng để mô tả quá trình giải thích hoặc phân chia một vấn đề thành các phần nhỏ hơn. Ngoài ra, cụm từ này còn phổ biến trong văn cảnh giao thông, khi nói về xe hỏng hoặc thiết bị gặp sự cố.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

