Bản dịch của từ Bronchodilator trong tiếng Việt
Bronchodilator

Bronchodilator (Noun)
Một loại thuốc làm giãn phế quản, ví dụ như bất kỳ loại thuốc nào dùng qua đường hô hấp để giảm bớt bệnh hen suyễn.
A drug that causes widening of the bronchi for example any of those taken by inhalation for the alleviation of asthma.
Bronchodilators help asthma patients breathe more easily during IELTS speaking.
Thuốc mở phế quản giúp bệnh nhân hen thở dễ dàng hơn khi nói IELTS.
Not all bronchodilators are suitable for long-term use in IELTS writing.
Không phải tất cả các loại thuốc mở phế quản phù hợp sử dụng lâu dài trong viết IELTS.
Are bronchodilators commonly prescribed to students with asthma for IELTS exams?
Liệu có phải thuốc mở phế quản thường được kê cho học sinh có hen suyễn để làm bài thi IELTS không?
Thuật ngữ "bronchodilator" chỉ một loại thuốc có tác dụng làm giãn nở đường thở, thường được sử dụng trong điều trị các bệnh liên quan đến đường hô hấp như hen suyễn và bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD). Có hai loại bronchodilator chính: tác dụng ngắn (short-acting) và tác dụng dài (long-acting). Trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau, tuy nhiên, cách phát âm có thể hơi khác nhau.
Từ "bronchodilator" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "broncho-" bắt nguồn từ "bronchus" (phế quản) và "-dilator" lấy từ "dilatāre" (mở rộng). Từ thế kỷ 19, thuật ngữ này được sử dụng trong y học để chỉ các chất làm giãn phế quản, giúp mở rộng đường hô hấp. Các bronchodilator được sử dụng phổ biến trong điều trị bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính và hen suyễn, thể hiện rõ sự kết hợp giữa gốc từ và chức năng của chúng trong y học hiện đại.
Từ "bronchodilator" được sử dụng ít trong các component của IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Speaking, nơi ngữ cảnh y tế thường không phải là chủ đề chính. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong phần Reading và Writing khi đề cập đến các chủ đề liên quan đến sức khỏe, đặc biệt trong bối cảnh điều trị hen suyễn hoặc bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính. Ngoài IELTS, từ này thường được sử dụng trong y văn, giáo trình y tế và các bài viết chuyên sâu về dược phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp