Bản dịch của từ Broomstick trong tiếng Việt
Broomstick
Noun [U/C]
Broomstick (Noun)
bɹˈumstɪk
bɹˈumstɪk
Ví dụ
The witch flew on her broomstick over the village.
Phù thủy bay trên cây chổi qua làng.
The children dressed up as witches with broomsticks for Halloween.
Trẻ em mặc trang phục phù thủy với cây chổi vào Halloween.
The broomstick leaned against the wall in the corner of the room.
Cây chổi dựa vào tường ở góc phòng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Broomstick
Không có idiom phù hợp