Bản dịch của từ Broomstick trong tiếng Việt

Broomstick

Noun [U/C]

Broomstick (Noun)

bɹˈumstɪk
bɹˈumstɪk
01

Một chiếc bàn chải có cành cây ở một đầu và một tay cầm dài, mà trong văn học thiếu nhi, người ta cho rằng phù thủy sẽ bay trên đó.

A brush with twigs at one end and a long handle on which in childrens literature witches are said to fly.

Ví dụ

The witch flew on her broomstick over the village.

Phù thủy bay trên cây chổi qua làng.

The children dressed up as witches with broomsticks for Halloween.

Trẻ em mặc trang phục phù thủy với cây chổi vào Halloween.

The broomstick leaned against the wall in the corner of the room.

Cây chổi dựa vào tường ở góc phòng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Broomstick

Không có idiom phù hợp