Bản dịch của từ Broomstick trong tiếng Việt
Broomstick
Broomstick (Noun)
The witch flew on her broomstick over the village.
Phù thủy bay trên cây chổi qua làng.
The children dressed up as witches with broomsticks for Halloween.
Trẻ em mặc trang phục phù thủy với cây chổi vào Halloween.
The broomstick leaned against the wall in the corner of the room.
Cây chổi dựa vào tường ở góc phòng.
Họ từ
Từ "broomstick" chỉ một cán hoặc thân cây của cây chổi, thường được sử dụng trong các tác phẩm văn học và văn hóa dân gian để mô tả phương tiện di chuyển của các nhân vật phù thủy. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "broomstick" được sử dụng tương tự với nghĩa và ngữ cảnh tương đương, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay cách viết. Từ này thường xuất hiện trong các câu chuyện kỳ ảo, biểu tượng cho quyền năng và tính kỳ diệu của các nhân vật.
Từ "broomstick" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, kết hợp hai yếu tố: "broom" (cái chổi) và "stick" (cây, thân). Trong tiếng Latinh, "bruma" có nghĩa là "gió mùa" hay "trời lạnh", liên quan đến việc làm sạch môi trường vào mùa đông. Lịch sử của từ này phản ánh sự sử dụng thực tế của chổi trong các công việc hàng ngày. Ngày nay, "broomstick" thường được liên tưởng đến hình ảnh thần thoại, đặc biệt là khi nhắc đến các phù thủy, thể hiện sự chuyển mình của ngôn ngữ và văn hóa theo thời gian.
Từ "broomstick" xuất hiện với tần suất không cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Nói, từ này thường xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến văn hóa dân gian hoặc thể loại giả tưởng. Trong phần Đọc và Viết, "broomstick" có thể được thấy trong các văn bản mô tả phép thuật hoặc truyền thuyết về phù thủy. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong các tác phẩm văn học và phim ảnh liên quan đến phép thuật, đặc biệt là trong các câu chuyện thiếu nhi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp