Bản dịch của từ Brought back trong tiếng Việt

Brought back

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Brought back (Idiom)

01

Trả lại ai đó hoặc cái gì đó về một địa điểm hoặc điều kiện.

To return someone or something to a place or condition.

Ví dụ

Her positive attitude brought back the team's motivation.

Thái độ tích cực của cô ấy đã đem lại động lực cho đội.

The negative feedback did not bring back his confidence.

Phản hồi tiêu cực không làm cho niềm tin của anh ấy trở lại.

Did the new policy bring back the trust of the community?

Chính sách mới có đem lại sự tin tưởng của cộng đồng không?

The government brought back the old policy to reduce unemployment rates.

Chính phủ đã đưa lại chính sách cũ để giảm tỷ lệ thất nghiệp.

The company decided not to bring back the previous CEO.

Công ty quyết định không đưa lại CEO trước đó.

02

Để hồi sinh hoặc khôi phục một cái gì đó.

To revive or restore something.

Ví dụ

The new program brought back hope to the community.

Chương trình mới mang lại hy vọng cho cộng đồng.

The lack of funding brought back old problems in society.

Sự thiếu vốn đã đưa lại những vấn đề cũ trong xã hội.

Did the charity event bring back memories of past successes?

Liệu sự kiện từ thiện đã đánh thức những kỷ niệm về những thành công trước đây chưa?

Her success story brought back hope to the community.

Câu chuyện thành công của cô ấy đã mang lại hy vọng cho cộng đồng.

The failed project did not bring back any positive results.

Dự án thất bại không mang lại kết quả tích cực nào.

03

Để nhớ lại những kỷ niệm hoặc cảm xúc.

To recall memories or feelings.

Ví dụ

The reunion brought back memories of our high school days.

Cuộc tái hợp đã gợi lại kỷ niệm về thời trung học của chúng tôi.

Seeing her ex-boyfriend brought back painful emotions.

Nhìn thấy bạn trai cũ đã gợi lại những cảm xúc đau khổ.

Did the old photograph bring back happy memories for you?

Bức ảnh cũ đã gợi lại những kỷ niệm hạnh phúc cho bạn chứ?

The reunion brought back memories of our high school days.

Cuộc tái hợp đã đưa lại ký ức về những ngày thời trung học của chúng tôi.

Seeing her ex-boyfriend brought back painful feelings.

Nhìn thấy bạn trai cũ đã đưa lại những cảm xúc đau đớn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/brought back/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a special day out that didn’t cost much | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] We often checked where we were on the map on our phones, and by doing this retraced large circle through the city, and it eventually us to our neighbourhood without ever bringing us to the same spot twice [...]Trích: Describe a special day out that didn’t cost much | Bài mẫu kèm từ vựng

Idiom with Brought back

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.