Bản dịch của từ Brought back trong tiếng Việt
Brought back

Brought back (Idiom)
Her positive attitude brought back the team's motivation.
Thái độ tích cực của cô ấy đã đem lại động lực cho đội.
The negative feedback did not bring back his confidence.
Phản hồi tiêu cực không làm cho niềm tin của anh ấy trở lại.
Did the new policy bring back the trust of the community?
Chính sách mới có đem lại sự tin tưởng của cộng đồng không?
The government brought back the old policy to reduce unemployment rates.
Chính phủ đã đưa lại chính sách cũ để giảm tỷ lệ thất nghiệp.
The company decided not to bring back the previous CEO.
Công ty quyết định không đưa lại CEO trước đó.
The new program brought back hope to the community.
Chương trình mới mang lại hy vọng cho cộng đồng.
The lack of funding brought back old problems in society.
Sự thiếu vốn đã đưa lại những vấn đề cũ trong xã hội.
Did the charity event bring back memories of past successes?
Liệu sự kiện từ thiện đã đánh thức những kỷ niệm về những thành công trước đây chưa?
Her success story brought back hope to the community.
Câu chuyện thành công của cô ấy đã mang lại hy vọng cho cộng đồng.
The failed project did not bring back any positive results.
Dự án thất bại không mang lại kết quả tích cực nào.
Để nhớ lại những kỷ niệm hoặc cảm xúc.
To recall memories or feelings.
The reunion brought back memories of our high school days.
Cuộc tái hợp đã gợi lại kỷ niệm về thời trung học của chúng tôi.
Seeing her ex-boyfriend brought back painful emotions.
Nhìn thấy bạn trai cũ đã gợi lại những cảm xúc đau khổ.
Did the old photograph bring back happy memories for you?
Bức ảnh cũ đã gợi lại những kỷ niệm hạnh phúc cho bạn chứ?
The reunion brought back memories of our high school days.
Cuộc tái hợp đã đưa lại ký ức về những ngày thời trung học của chúng tôi.
Seeing her ex-boyfriend brought back painful feelings.
Nhìn thấy bạn trai cũ đã đưa lại những cảm xúc đau đớn.
Cụm từ "brought back" là thì quá khứ của động từ "bring back", có nghĩa là mang hoặc đưa cái gì đó trở lại một nơi nào đó. Trong tiếng Anh, cụm từ này thường được sử dụng để diễn tả hành động hồi phục hoặc khôi phục một điều gì đó đã mất. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể trong cách phát âm hay nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh sử dụng, với tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh vào khía cạnh văn hóa và lịch sử hơn.
Cụm từ "brought back" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "bring", xuất phát từ tiếng Anh cổ "bringan", có nghĩa là dẫn dắt hoặc đưa đến. Từ nguyên này có liên quan đến chữ gốc Latin "ferrere", có nghĩa là mang. Trong lịch sử ngôn ngữ, "brought back" đã khẳng định hình thức quá khứ của "bring", phản ánh ý nghĩa đưa một đối tượng trở lại vị trí nguyên thủy. Ngày nay, cụm từ thể hiện hành động phục hồi hoặc khôi phục một cái gì đó đã mất hoặc đã được chuyển đi.
Cụm từ "brought back" thường xuất hiện trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi học viên được yêu cầu mô tả trải nghiệm cá nhân hoặc suy ngẫm về các sự kiện có liên quan đến quá khứ. Ngoài ra, cụm từ này cũng thường được sử dụng trong ngữ cảnh văn học hoặc truyền thông khi đề cập đến việc hồi tưởng, tái hiện kỷ niệm hoặc hồi sinh một ý tưởng. Tần suất sử dụng cao cho thấy tính phổ quát của nó trong giao tiếp hàng ngày cũng như trong các bài luận học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
