Bản dịch của từ Brought to light trong tiếng Việt
Brought to light

Brought to light (Phrase)
The report brought to light the issue of poverty in America.
Báo cáo đã làm sáng tỏ vấn đề nghèo đói ở Mỹ.
The documentary did not bring to light any new social issues.
Bộ phim tài liệu không làm sáng tỏ vấn đề xã hội nào mới.
What social problems were brought to light during the conference?
Những vấn đề xã hội nào đã được làm sáng tỏ trong hội nghị?
"Cụm từ 'brought to light' có nghĩa là làm sáng tỏ, phát hiện hoặc công khai một thông tin hoặc sự thật nào đó đã bị ẩn giấu hoặc chưa được biết đến. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các bối cảnh pháp lý, báo chí và nghiên cứu, trong đó việc công bố thông tin quan trọng có thể ảnh hưởng đến quyết định hoặc hiểu biết của công chúng. Cụm từ này có thể được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ nghĩa hay hình thức viết".
Cụm từ "brought to light" xuất phát từ tiếng Latinh "ferre ad lucem", có nghĩa là "đem ra trước ánh sáng". Cụm từ này được sử dụng trong văn học và ngôn ngữ pháp luật từ thế kỷ 15, phản ánh ý nghĩa làm rõ hoặc vén bức màn sự thật. Trong ngữ cảnh hiện đại, "brought to light" có nghĩa là công khai thông tin, sự thật hoặc sự kiện, thường là những điều chưa được biết đến hoặc bị chôn giấu, khẳng định mối liên hệ giữa nguồn gốc và cách dùng hiện tại của nó.
Cụm từ "brought to light" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là ở phần Writing và Speaking, khi thảo luận về việc tiết lộ thông tin mới hoặc khám phá sự thật trong các vấn đề xã hội, khoa học hoặc lịch sử. Trong bối cảnh nghiên cứu, cụm từ này thường được sử dụng khi nói về các phát hiện quan trọng, các nghiên cứu làm sáng tỏ vấn đề cụ thể. Nói chung, nó thể hiện ý nghĩa của việc làm cho điều gì đó được biết đến hoặc công bố công khai.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp