Bản dịch của từ Brushfire trong tiếng Việt

Brushfire

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Brushfire (Noun)

bɹˈʌʃfaɪəɹ
bɹˈʌʃfaɪɹ
01

Một đám cháy không được kiểm soát lan nhanh trên một khu vực dễ cháy.

An uncontrolled fire that spreads rapidly over a flammable area.

Ví dụ

The brushfire in California burned over 10,000 acres last summer.

Ngọn lửa cháy rừng ở California đã thiêu rụi hơn 10.000 mẫu đất mùa hè trước.

A brushfire did not affect the local community in Oregon last year.

Một vụ cháy rừng không ảnh hưởng đến cộng đồng địa phương ở Oregon năm ngoái.

Did the brushfire near Los Angeles cause any evacuations last week?

Có phải vụ cháy rừng gần Los Angeles đã gây ra bất kỳ cuộc sơ tán nào tuần trước không?

Brushfire (Adjective)

ˈbrəʃˌfaɪ.ɚ
ˈbrəʃˌfaɪ.ɚ
01

Liên quan đến hoặc biểu thị một cuộc khủng hoảng hoặc thay đổi đột ngột hoặc ngay lập tức.

Relating to or denoting a sudden or immediate crisis or change.

Ví dụ

The brushfire situation in California worsened last week, causing evacuations.

Tình hình cháy rừng ở California xấu đi tuần trước, gây sơ tán.

The brushfire response team did not arrive on time for the emergency.

Đội ứng phó cháy rừng đã không đến kịp thời cho tình huống khẩn cấp.

Is the brushfire crisis affecting local communities in Australia significantly?

Liệu cuộc khủng hoảng cháy rừng có ảnh hưởng lớn đến cộng đồng địa phương ở Úc không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/brushfire/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Brushfire

Không có idiom phù hợp