Bản dịch của từ Bubbler trong tiếng Việt

Bubbler

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bubbler (Noun)

bˈʌbəlɚz
bˈʌbəlɚz
01

Thiết bị dùng để hút thuốc có chứa nước để lọc và làm mát khói.

Devices used for smoking that contain water to filter and cool the smoke.

Ví dụ

The group of friends passed around the bubbler at the party.

Nhóm bạn trao nhau cái bình lọc ở buổi tiệc.

The bubbler on the coffee table was a popular choice.

Cái bình lọc trên bàn cà phê là lựa chọn phổ biến.

She bought a new bubbler to add to her smoking collection.

Cô ấy mua một cái bình lọc mới để thêm vào bộ sưu tập hút thuốc của mình.

Bubbler (Noun Countable)

bˈʌbəlɚz
bˈʌbəlɚz
01

Tiếng lóng chỉ đài phun nước hoặc đài phun nước uống.

Slang for water fountains or drinking fountains.

Ví dụ

The school installed new bubblers for students to use.

Trường học đã lắp đặt những chiếc máy phun nước mới cho học sinh sử dụng.

The park had bubblers scattered around for people to hydrate.

Công viên có những chiếc máy phun nước rải rác để mọi người uống nước.

The office building had bubblers on each floor for employees.

Tòa nhà văn phòng có máy phun nước ở mỗi tầng cho nhân viên.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Bubbler cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bubbler

Không có idiom phù hợp