Bản dịch của từ Buckboard trong tiếng Việt
Buckboard

Buckboard (Noun)
The buckboard carried families to the fair in Springfield last summer.
Xe buckboard chở các gia đình đến hội chợ ở Springfield mùa hè qua.
Many people did not use a buckboard for short trips in town.
Nhiều người không sử dụng xe buckboard cho những chuyến đi ngắn trong thành phố.
Did the buckboard make the journey to the festival more enjoyable?
Xe buckboard có làm cho chuyến đi đến lễ hội thú vị hơn không?
Buckboard là một loại xe ngựa đơn giản, thường có mặt phẳng để chở người hoặc hàng hóa, được sử dụng phổ biến trong thế kỷ 19 ở Bắc Mỹ. Xe có cấu trúc nhẹ, với bốn bánh và một khung bằng gỗ, giúp di chuyển dễ dàng trên các đường mòn không bằng phẳng. Trong tiếng Anh, từ "buckboard" không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng cách sử dụng có thể chủ yếu gắn liền với ngữ cảnh lịch sử và văn hóa của từng vùng.
Từ "buckboard" có nguồn gốc từ tiếng Anh vào giữa thế kỷ 19, xuất phát từ hai thành tố "buck" và "board". "Buck" có nguồn gốc từ tiếng Đức, mang nghĩa là "để đè bẹp", trong khi "board" bắt nguồn từ tiếng Anglo-Norman, có nghĩa là "tấm ván". Ban đầu, buckboard chỉ một loại xe ngựa có sàn bằng ván, được thiết kế đơn giản mà linh hoạt. Ngày nay, từ này thường chỉ những phương tiện di chuyển thô sơ, phản ánh đặc điểm nguyên thủy, bền bỉ và chức năng của nó trong giao thông.
Buckboard là một từ ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, từ này chủ yếu xuất hiện trong các văn bản mô tả phương tiện vận chuyển lịch sử hoặc văn hóa nông thôn. Buckboard thường gắn liền với việc mô tả các phương pháp di chuyển trong thế kỷ 19, đặc biệt là ở Bắc Mỹ, và có thể được sử dụng trong các cuộc thảo luận về sự phát triển xã hội và công nghệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp