Bản dịch của từ Buckboard trong tiếng Việt

Buckboard

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Buckboard (Noun)

bˈʌkboʊɹd
bˈʌkboʊɹd
01

Là loại xe ngựa mui trần có bốn bánh và chỗ ngồi được gắn vào một tấm ván trải dài giữa trục trước và trục sau.

An open horsedrawn carriage with four wheels and seating that is attached to a plank stretching between the front and rear axles.

Ví dụ

The buckboard carried families to the fair in Springfield last summer.

Xe buckboard chở các gia đình đến hội chợ ở Springfield mùa hè qua.

Many people did not use a buckboard for short trips in town.

Nhiều người không sử dụng xe buckboard cho những chuyến đi ngắn trong thành phố.

Did the buckboard make the journey to the festival more enjoyable?

Xe buckboard có làm cho chuyến đi đến lễ hội thú vị hơn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/buckboard/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Buckboard

Không có idiom phù hợp