Bản dịch của từ Buffed trong tiếng Việt
Buffed
Buffed (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của buff.
Simple past and past participle of buff.
The community buffed the park last Saturday for the event.
Cộng đồng đã làm sạch công viên vào thứ Bảy tuần trước cho sự kiện.
They did not buff the playground before the children's party.
Họ đã không làm sạch sân chơi trước bữa tiệc của trẻ em.
Did the volunteers buff the community center last week?
Các tình nguyện viên đã làm sạch trung tâm cộng đồng vào tuần trước chưa?
Dạng động từ của Buffed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Buff |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Buffed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Buffed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Buffs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Buffing |