Bản dịch của từ Buff trong tiếng Việt

Buff

Noun [U/C] Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Buff(Noun)

bˈʌf
ˈbəf
01

Một loại vật liệu dày mềm được sử dụng để đánh bóng.

A soft thick material used for polishing

Ví dụ
02

Một người hay một vật mạnh mẽ hoặc quyền lực.

A person or thing that is strong or powerful

Ví dụ
03

Một người có sự nhiệt tình và hứng thú với một hoạt động hoặc chủ đề cụ thể.

A person who is enthusiastically interested in a specified activity or subject

Ví dụ

Buff(Verb)

bˈʌf
ˈbəf
01

Một người hoặc vật mạnh mẽ hoặc quyền lực.

To gain a muscular physique through exercise and diet

Ví dụ
02

Một chất liệu dày và mềm được sử dụng để đánh bóng.

To prepare a computer program for execution

Ví dụ
03

Một người rất nhiệt tình và say mê với một hoạt động hoặc chủ đề cụ thể.

To make smooth or shiny by polishing

Ví dụ

Buff(Adjective)

bˈʌf
ˈbəf
01

Một người nhiệt tình quan tâm đến một hoạt động hoặc chủ đề nào đó.

Having a welldefined physique muscular

Ví dụ
02

Một người hoặc vật mạnh mẽ hoặc quyền lực.

Not having a strong flavor or smell bland

Ví dụ
03

Một loại vật liệu mềm dày được sử dụng để đánh bóng.

Strong or powerful

Ví dụ