Bản dịch của từ Buff trong tiếng Việt
Buff
Noun [U/C] Verb Adjective

Buff(Noun)
bˈʌf
ˈbəf
03
Một người có sự nhiệt tình và hứng thú với một hoạt động hoặc chủ đề cụ thể.
A person who is enthusiastically interested in a specified activity or subject
Ví dụ
Buff(Verb)
bˈʌf
ˈbəf
Ví dụ
Ví dụ
Buff(Adjective)
bˈʌf
ˈbəf
