Bản dịch của từ Bug-eyes trong tiếng Việt

Bug-eyes

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bug-eyes (Noun)

bˈʌɡˌaɪz
bˈʌɡˌaɪz
01

Mắt của côn trùng hoặc bọ khác. thường được sử dụng với nghĩa mô phỏng, liên quan đến hình dạng tròn trịa hoặc phồng lên của chúng.

The eyes of an insect or other bug often in similative use with reference to their round or bulging appearance.

Ví dụ

The child watched the bug-eyes of the ladybug on the leaf.

Đứa trẻ nhìn đôi mắt to tròn của con bọ trên lá.

Many people do not like bug-eyes in cartoons or movies.

Nhiều người không thích đôi mắt to tròn trong phim hoạt hình.

Do you find bug-eyes cute in animated characters like in 'Zootopia'?

Bạn có thấy đôi mắt to tròn dễ thương trong các nhân vật hoạt hình như trong 'Zootopia' không?

02

Mắt to hoặc lồi.

Any wide or bulging eyes.

Ví dụ

She has bug-eyes that make her look very surprised.

Cô ấy có đôi mắt bulging khiến cô trông rất ngạc nhiên.

Many people do not like bug-eyes in social situations.

Nhiều người không thích đôi mắt bulging trong các tình huống xã hội.

Do you think bug-eyes are attractive in social gatherings?

Bạn có nghĩ rằng đôi mắt bulging là hấp dẫn trong các buổi gặp gỡ xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bug-eyes/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bug-eyes

Không có idiom phù hợp