Bản dịch của từ Building ordinance trong tiếng Việt

Building ordinance

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Building ordinance (Noun)

bˈɪldɨŋ ˈɔɹdənəns
bˈɪldɨŋ ˈɔɹdənəns
01

Quy định hoặc quy tắc chính thức liên quan đến tiêu chuẩn và quy định xây dựng.

An official rule or regulation pertaining to building standards and codes

Ví dụ

The city implemented a new building ordinance for safety in homes.

Thành phố đã ban hành một quy định xây dựng mới để đảm bảo an toàn trong nhà.

Many residents do not understand the building ordinance requirements.

Nhiều cư dân không hiểu các yêu cầu của quy định xây dựng.

Did the council discuss the building ordinance during the last meeting?

Hội đồng có thảo luận về quy định xây dựng trong cuộc họp vừa qua không?

02

Luật hoặc quy định quản lý việc xây dựng và cải tạo các tòa nhà.

A law or regulation governing the construction and modification of buildings

Ví dụ

The city council enforced the new building ordinance last month for safety.

Hội đồng thành phố đã thực thi quy định xây dựng mới tháng trước vì an toàn.

Many residents do not understand the building ordinance's requirements clearly.

Nhiều cư dân không hiểu rõ các yêu cầu của quy định xây dựng.

Did the building ordinance change after the recent earthquake in California?

Quy định xây dựng có thay đổi sau trận động đất gần đây ở California không?

03

Lệnh của chính quyền địa phương liên quan đến việc xây dựng và đưa vào sử dụng các tòa nhà.

A local governmental order concerning the construction and occupancy of buildings

Ví dụ

The city passed a new building ordinance to improve safety standards.

Thành phố đã thông qua một quy định xây dựng mới để cải thiện tiêu chuẩn an toàn.

The building ordinance does not allow construction in flood-prone areas.

Quy định xây dựng không cho phép xây dựng ở những khu vực dễ bị lũ.

Does the building ordinance require permits for residential projects?

Quy định xây dựng có yêu cầu giấy phép cho các dự án nhà ở không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/building ordinance/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Building ordinance

Không có idiom phù hợp