Bản dịch của từ Building ordinance trong tiếng Việt

Building ordinance

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Building ordinance (Noun)

bˈɪldɨŋ ˈɔɹdənəns
bˈɪldɨŋ ˈɔɹdənəns
01

Quy định hoặc quy tắc chính thức liên quan đến tiêu chuẩn và quy định xây dựng.

An official rule or regulation pertaining to building standards and codes

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Luật hoặc quy định quản lý việc xây dựng và cải tạo các tòa nhà.

A law or regulation governing the construction and modification of buildings

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Lệnh của chính quyền địa phương liên quan đến việc xây dựng và đưa vào sử dụng các tòa nhà.

A local governmental order concerning the construction and occupancy of buildings

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/building ordinance/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Building ordinance

Không có idiom phù hợp