Bản dịch của từ Bulimics trong tiếng Việt
Bulimics

Bulimics (Noun)
Many bulimics struggle with their self-image and mental health issues.
Nhiều người mắc chứng bulimia gặp khó khăn với hình ảnh bản thân và sức khỏe tâm thần.
Not all bulimics seek help for their eating disorder.
Không phải tất cả những người mắc chứng bulimia đều tìm kiếm sự giúp đỡ cho rối loạn ăn uống của họ.
Do you know how many bulimics are in our community?
Bạn có biết có bao nhiêu người mắc chứng bulimia trong cộng đồng của chúng ta không?
Bulimics (Noun Countable)
Many bulimics struggle with their self-image and seek help from therapists.
Nhiều người mắc chứng bulimia gặp khó khăn với hình ảnh bản thân và tìm sự giúp đỡ từ nhà trị liệu.
Not all bulimics are open about their eating disorder struggles.
Không phải tất cả những người mắc chứng bulimia đều công khai về những khó khăn của họ.
Are bulimics receiving enough support in schools and communities today?
Những người mắc chứng bulimia có nhận đủ sự hỗ trợ trong trường học và cộng đồng hôm nay không?
Họ từ
Từ "bulimics" chỉ những người mắc chứng ăn uống vô độ (bulimia nervosa), một rối loạn tâm thần liên quan đến hành vi ăn uống không kiểm soát, thường kết hợp với các kỹ thuật để tránh tăng cân như nôn hoặc lạm dụng thuốc nhuận tràng. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, ngữ cảnh có thể thay đổi tùy thuộc vào văn hóa và quan điểm về sức khỏe tâm thần trong mỗi quốc gia.
Từ "bulimics" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, từ "bous" (βούς) có nghĩa là "bò" và "limos" (λιμός) có nghĩa là "đói". Kết hợp lại, chúng tạo thành khái niệm về tình trạng "đói mãn tính". Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ những người mắc chứng ăn uống không kiểm soát kết hợp với sự nhịn ăn. Hiện nay, "bulimics" được dùng để mô tả người mắc chứng bulimia nervosa, một rối loạn ăn uống nghiêm trọng, liên quan đến hành vi ăn uống thiếu kiểm soát và các biện pháp khắc nghiệt để kiểm soát cân nặng.
Từ "bulimics" thường xuất hiện trong các phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong Nghe và Đọc, liên quan đến chủ đề sức khỏe và rối loạn ăn uống. Tần suất sử dụng của từ này không cao nhưng vẫn có mặt trong các tài liệu học thuật và các bài viết nghiên cứu về tâm thần học. Trong các tình huống phổ biến, từ này thường được dùng để mô tả những người mắc chứng ăn uống thái quá và có các hành vi phản ứng như nôn mửa nhằm kiểm soát cân nặng.