Bản dịch của từ Bulimics trong tiếng Việt

Bulimics

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bulimics (Noun)

bjˈulɨmɨks
bjˈulɨmɨks
01

Một người mắc chứng cuồng ăn, một chứng rối loạn ăn uống đặc trưng bởi việc ăn uống vô độ sau đó là nôn mửa.

A person suffering from bulimia an eating disorder characterized by binge eating followed by purging.

Ví dụ

Many bulimics struggle with their self-image and mental health issues.

Nhiều người mắc chứng bulimia gặp khó khăn với hình ảnh bản thân và sức khỏe tâm thần.

Not all bulimics seek help for their eating disorder.

Không phải tất cả những người mắc chứng bulimia đều tìm kiếm sự giúp đỡ cho rối loạn ăn uống của họ.

Do you know how many bulimics are in our community?

Bạn có biết có bao nhiêu người mắc chứng bulimia trong cộng đồng của chúng ta không?

Bulimics (Noun Countable)

bjˈulɨmɨks
bjˈulɨmɨks
01

Người mắc chứng cuồng ăn, rối loạn ăn uống.

One who has bulimia an eating disorder.

Ví dụ

Many bulimics struggle with their self-image and seek help from therapists.

Nhiều người mắc chứng bulimia gặp khó khăn với hình ảnh bản thân và tìm sự giúp đỡ từ nhà trị liệu.

Not all bulimics are open about their eating disorder struggles.

Không phải tất cả những người mắc chứng bulimia đều công khai về những khó khăn của họ.

Are bulimics receiving enough support in schools and communities today?

Những người mắc chứng bulimia có nhận đủ sự hỗ trợ trong trường học và cộng đồng hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bulimics/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bulimics

Không có idiom phù hợp