Bản dịch của từ Bulkhead trong tiếng Việt

Bulkhead

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bulkhead (Noun)

bˈʌlkhɛd
bˈʌlkhɛd
01

Tường ngăn hoặc rào chắn giữa các khoang riêng biệt bên trong tàu thủy, máy bay hoặc phương tiện khác.

A dividing wall or barrier between separate compartments inside a ship aircraft or other vehicle.

Ví dụ

The bulkhead separated the dining area from the lounge on the ship.

Bức tường ngăn cách khu vực ăn uống với phòng chờ trên tàu.

The bulkhead did not protect passengers from loud engine noises.

Bức tường ngăn cách không bảo vệ hành khách khỏi tiếng động cơ to.

Is the bulkhead strong enough to withstand rough sea conditions?

Bức tường ngăn cách có đủ mạnh để chịu đựng điều kiện biển động không?

Dạng danh từ của Bulkhead (Noun)

SingularPlural

Bulkhead

Bulkheads

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bulkhead/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bulkhead

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.