Bản dịch của từ Bulkheads trong tiếng Việt

Bulkheads

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bulkheads (Noun)

01

Các vách ngăn bên trong tàu, máy bay hoặc tàu vũ trụ để ổn định kết cấu và ngăn nước vào trong trường hợp rò rỉ.

Partitions within a ship airplane or spacecraft to stabilize the structure and prevent water intake in case of leakage.

Ví dụ

Bulkheads in ships prevent flooding during emergencies at sea.

Vách ngăn trên tàu ngăn ngừa ngập nước trong tình huống khẩn cấp.

Bulkheads do not guarantee safety if they are damaged.

Vách ngăn không đảm bảo an toàn nếu bị hư hại.

How do bulkheads help in stabilizing large ships?

Vách ngăn giúp ổn định tàu lớn như thế nào?

Dạng danh từ của Bulkheads (Noun)

SingularPlural

Bulkhead

Bulkheads

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Bulkheads cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bulkheads

Không có idiom phù hợp