Bản dịch của từ Bulkheads trong tiếng Việt
Bulkheads
Bulkheads (Noun)
Bulkheads in ships prevent flooding during emergencies at sea.
Vách ngăn trên tàu ngăn ngừa ngập nước trong tình huống khẩn cấp.
Bulkheads do not guarantee safety if they are damaged.
Vách ngăn không đảm bảo an toàn nếu bị hư hại.
How do bulkheads help in stabilizing large ships?
Vách ngăn giúp ổn định tàu lớn như thế nào?
Dạng danh từ của Bulkheads (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Bulkhead | Bulkheads |
Họ từ
Từ "bulkheads" trong tiếng Anh chỉ các vách ngăn chịu lực trong các cấu trúc như tàu thuyền hoặc tòa nhà, giúp phân chia không gian và duy trì tính toàn vẹn của kết cấu. Trong tiếng Anh Mỹ, "bulkhead" cũng có thể ám chỉ các vách ngăn trong các công trình dân dụng. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, khái niệm này thường less phổ biến và có thể không thấy rõ mối liên hệ giữa hai ngữ cảnh.
Từ "bulkheads" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "bulke", nghĩa là "tư cách của một chiếc tàu", kết hợp với "head", nghĩa là "phần đầu". Xuất phát từ tiếng Latin "bulcius", chỉ khối lượng lớn vật chất, từ này đã được áp dụng để chỉ các cấu trúc ngăn cách trên tàu thuyền nhằm ngăn nước vào khoang. Ngày nay, "bulkheads" không chỉ dùng trong ngành hàng hải mà còn được áp dụng trong xây dựng, thể hiện sự chắc chắn và an toàn trong các công trình.
Từ "bulkheads" xuất hiện ít trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh vũ trụ hoặc kỹ thuật, như trong bài thi nói và viết. Trong các ngữ cảnh khác, "bulkheads" thường được sử dụng trong ngành hàng hải hoặc xây dựng để chỉ các tường ngăn cách hoặc phần chắn. Sự hiện diện của từ này thường liên quan đến các tình huống kỹ thuật, thể hiện cấu trúc và an toàn trong thiết kế hoặc xây dựng.