Bản dịch của từ Bulking trong tiếng Việt

Bulking

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bulking (Verb)

bˈʌlkɨŋ
bˈʌlkɨŋ
01

Tham gia tập thể hình để tăng cân và cơ bắp.

Engage in bodybuilding in order to gain weight and muscle mass.

Ví dụ

Bulking up before the competition helped him win the bodybuilding event.

Tăng cân trước cuộc thi giúp anh ấy giành chiến thắng sự kiện bodybuilding.

She avoids bulking because she prefers a lean physique for modeling.

Cô ấy tránh tăng cân vì cô ấy thích thể hình thon gọn để làm người mẫu.

Are you considering bulking to increase your muscle mass for the photo shoot?

Bạn có đang xem xét tăng cân để tăng cơ bắp cho buổi chụp ảnh không?

Bulking up before the competition helped him win first place.

Tăng cân trước cuộc thi giúp anh ấy giành vị trí đầu tiên.

She avoids bulking too much as she prefers a lean physique.

Cô ấy tránh việc tăng cân quá mức vì cô ấy thích vóc dáng thon gọn.

Dạng động từ của Bulking (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Bulk

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Bulked

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Bulked

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Bulks

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Bulking

Bulking (Noun)

bˈʌlkɨŋ
bˈʌlkɨŋ
01

Hành động hoặc quá trình tăng cân và khối lượng cơ bắp thông qua thể hình.

The action or process of gaining weight and muscle mass through bodybuilding.

Ví dụ

Bulking requires a high-calorie diet and regular weightlifting.

Tăng cân đòi hỏi chế độ ăn nhiều calo và tập gym đều đặn.

Avoid bulking if you aim to maintain a slim physique.

Tránh tăng cân nếu bạn muốn duy trì hình thể thon gọn.

Is bulking recommended for those preparing for a bodybuilding competition?

Có nên tăng cân cho những người chuẩn bị tham gia cuộc thi bodybuilding không?

Bulking requires a high-calorie diet and intense weightlifting.

Việc tăng cân đòi hỏi chế độ ăn nhiều calo và tập luyện nặng.

Avoid bulking if you aim to stay lean and maintain a slim physique.

Tránh tăng cân nếu bạn muốn giữ dáng mảnh mai.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bulking/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bulking

Không có idiom phù hợp