Bản dịch của từ Bulking trong tiếng Việt
Bulking

Bulking (Verb)
Bulking up before the competition helped him win the bodybuilding event.
Tăng cân trước cuộc thi giúp anh ấy giành chiến thắng sự kiện bodybuilding.
She avoids bulking because she prefers a lean physique for modeling.
Cô ấy tránh tăng cân vì cô ấy thích thể hình thon gọn để làm người mẫu.
Are you considering bulking to increase your muscle mass for the photo shoot?
Bạn có đang xem xét tăng cân để tăng cơ bắp cho buổi chụp ảnh không?
Bulking up before the competition helped him win first place.
Tăng cân trước cuộc thi giúp anh ấy giành vị trí đầu tiên.
She avoids bulking too much as she prefers a lean physique.
Cô ấy tránh việc tăng cân quá mức vì cô ấy thích vóc dáng thon gọn.
Dạng động từ của Bulking (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Bulk |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Bulked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Bulked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Bulks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Bulking |
Bulking (Noun)
Hành động hoặc quá trình tăng cân và khối lượng cơ bắp thông qua thể hình.
The action or process of gaining weight and muscle mass through bodybuilding.
Bulking requires a high-calorie diet and regular weightlifting.
Tăng cân đòi hỏi chế độ ăn nhiều calo và tập gym đều đặn.
Avoid bulking if you aim to maintain a slim physique.
Tránh tăng cân nếu bạn muốn duy trì hình thể thon gọn.
Is bulking recommended for those preparing for a bodybuilding competition?
Có nên tăng cân cho những người chuẩn bị tham gia cuộc thi bodybuilding không?
Bulking requires a high-calorie diet and intense weightlifting.
Việc tăng cân đòi hỏi chế độ ăn nhiều calo và tập luyện nặng.
Avoid bulking if you aim to stay lean and maintain a slim physique.
Tránh tăng cân nếu bạn muốn giữ dáng mảnh mai.
Họ từ
Từ "bulking" trong tiếng Anh thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể hình và dinh dưỡng, chỉ quá trình tăng cân bằng cách tiêu thụ lượng calo vượt mức nhu cầu của cơ thể nhằm phát triển cơ bắp. Trong thể hình, "bulking" có thể chia thành hai loại: "clean bulking" và "dirty bulking", với "clean bulking" nhấn mạnh việc tăng cân qua thực phẩm bổ dưỡng, trong khi "dirty bulking" không chú trọng đến chất lượng thực phẩm. Từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về ngữ nghĩa, nhưng cách phát âm có thể khác nhau tùy thuộc vào vùng miền.
Từ "bulking" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "bulk", xuất phát từ tiếng Latinh "bulcus", nghĩa là "vứt bỏ" hoặc "chất đống". Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ việc tích lũy khối lượng, đặc biệt trong ngữ cảnh thể dục thể thao, khi đề cập đến việc tăng cường cơ bắp thông qua chế độ ăn uống và tập luyện. Sự phát triển này phản ánh sự thay đổi trong cách nhìn nhận về sức khỏe và thể hình trong xã hội hiện đại.
Từ "bulking" thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể hình và dinh dưỡng, minh họa quá trình tăng cường khối lượng cơ bắp thông qua chế độ ăn giàu calo và tập luyện. Trong các phần của IELTS như Listening, Speaking, và Writing, từ này xuất hiện khá hiếm, chủ yếu liên quan đến một số chủ đề về sức khỏe. Trong phần Reading, nó có thể xuất hiện trong các bài viết về dinh dưỡng hoặc thể thao. Từ này thường được nghe trong các cuộc hội thoại giữa các vận động viên hoặc chuyên gia dinh dưỡng.