Bản dịch của từ Bull run trong tiếng Việt
Bull run

Bull run (Noun)
Giá cổ phiếu hoặc tài sản khác tăng đáng kể.
A significant increase in the price of stocks or other assets.
The recent bull run boosted many investors' confidence in the stock market.
Cuộc tăng giá gần đây đã nâng cao niềm tin của nhiều nhà đầu tư.
The bull run did not affect the housing market significantly this year.
Cuộc tăng giá không ảnh hưởng nhiều đến thị trường nhà ở năm nay.
What caused the bull run in technology stocks last month?
Điều gì đã gây ra cuộc tăng giá trong cổ phiếu công nghệ tháng trước?
The bull run started in early 2021, boosting many stock prices.
Thị trường tăng giá bắt đầu vào đầu năm 2021, thúc đẩy nhiều cổ phiếu.
The bull run did not last long, ending in late 2022.
Thị trường tăng giá không kéo dài lâu, kết thúc vào cuối năm 2022.
Will the next bull run begin after the recession ends?
Liệu đợt tăng giá tiếp theo có bắt đầu sau khi suy thoái kết thúc không?
The recent bull run increased social media stocks significantly last quarter.
Đợt tăng giá gần đây đã làm tăng mạnh cổ phiếu mạng xã hội quý trước.
The bull run did not affect all social sectors equally.
Đợt tăng giá không ảnh hưởng đến tất cả các lĩnh vực xã hội như nhau.
Is the current bull run benefiting social entrepreneurs in 2023?
Đợt tăng giá hiện tại có đang mang lại lợi ích cho các doanh nhân xã hội năm 2023 không?
"Bull run" là một thuật ngữ trong lĩnh vực tài chính, chỉ giai đoạn tăng giá mạnh mẽ của một thị trường hoặc một loại tài sản, đặc biệt trong chứng khoán. Khái niệm này thường được áp dụng trong bối cảnh chứng khoán Mỹ, mô tả xu hướng tăng giá kéo dài, tạo ra tâm lý lạc quan cho các nhà đầu tư. Chưa có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa giữa Anh Anh và Anh Mỹ, nhưng trong Anh Mỹ, cụm từ này thường được sử dụng phổ biến hơn trong các cuộc thảo luận về thị trường tài chính.
Cụm từ "bull run" có nguồn gốc từ tiếng Latin "taurus", có nghĩa là bò, tượng trưng cho sự mạnh mẽ và tăng trưởng. Xuất hiện đầu tiên trong ngữ cảnh tài chính, thuật ngữ này ám chỉ giai đoạn mà thị trường chứng khoán tăng giá liên tục, thường được kích thích bởi tâm lý lạc quan của nhà đầu tư. Sự liên kết này giữa hình ảnh "bò" và sự tăng trưởng dần dần đã được duy trì đến ngày nay, phản ánh bản chất tích cực của xu hướng thị trường.
Thuật ngữ "bull run" thường xuất hiện với tần suất cao trong các bài viết liên quan đến tài chính, kinh tế và đầu tư trong các kỳ thi IELTS, chủ yếu ở phần Đọc và Nói. Trong phần Đọc, nó thường được sử dụng để mô tả sự tăng giá liên tục của thị trường chứng khoán hoặc một tài sản cụ thể. Trong bối cảnh khác, "bull run" được sử dụng trong các cuộc thảo luận về xu hướng tăng trưởng, ví dụ như trong các báo cáo tài chính, phân tích thị trường hay trong các bài thuyết trình về đầu tư.