Bản dịch của từ Bull run trong tiếng Việt

Bull run

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bull run (Noun)

01

Giá cổ phiếu hoặc tài sản khác tăng đáng kể.

A significant increase in the price of stocks or other assets.

Ví dụ

The recent bull run boosted many investors' confidence in the stock market.

Cuộc tăng giá gần đây đã nâng cao niềm tin của nhiều nhà đầu tư.

The bull run did not affect the housing market significantly this year.

Cuộc tăng giá không ảnh hưởng nhiều đến thị trường nhà ở năm nay.

What caused the bull run in technology stocks last month?

Điều gì đã gây ra cuộc tăng giá trong cổ phiếu công nghệ tháng trước?

02

Thời kỳ giá cả tăng cao trên thị trường tài chính.

A period of rising prices in financial markets.

Ví dụ

The bull run started in early 2021, boosting many stock prices.

Thị trường tăng giá bắt đầu vào đầu năm 2021, thúc đẩy nhiều cổ phiếu.

The bull run did not last long, ending in late 2022.

Thị trường tăng giá không kéo dài lâu, kết thúc vào cuối năm 2022.

Will the next bull run begin after the recession ends?

Liệu đợt tăng giá tiếp theo có bắt đầu sau khi suy thoái kết thúc không?

03

Xu hướng tăng trưởng bền vững trên thị trường.

A sustained upward trend in the market.

Ví dụ

The recent bull run increased social media stocks significantly last quarter.

Đợt tăng giá gần đây đã làm tăng mạnh cổ phiếu mạng xã hội quý trước.

The bull run did not affect all social sectors equally.

Đợt tăng giá không ảnh hưởng đến tất cả các lĩnh vực xã hội như nhau.

Is the current bull run benefiting social entrepreneurs in 2023?

Đợt tăng giá hiện tại có đang mang lại lợi ích cho các doanh nhân xã hội năm 2023 không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bull run/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bull run

Không có idiom phù hợp