Bản dịch của từ Bulldog bond trong tiếng Việt

Bulldog bond

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bulldog bond (Noun)

bˈʊldˌɔɡ bˈɑnd
bˈʊldˌɔɡ bˈɑnd
01

Một loại trái phiếu được phát hành bằng ngoại tệ và được bán trên thị trường nội địa.

A type of bond that is issued in a foreign currency and is sold in a domestic market.

Ví dụ

Investors bought bulldog bonds to diversify their portfolios in 2022.

Các nhà đầu tư đã mua trái phiếu bulldog để đa dạng hóa danh mục đầu tư của họ vào năm 2022.

Many people do not understand how bulldog bonds work.

Nhiều người không hiểu cách hoạt động của trái phiếu bulldog.

Are bulldog bonds a good investment for social projects?

Liệu trái phiếu bulldog có phải là một khoản đầu tư tốt cho các dự án xã hội không?

02

Một trái phiếu do một công ty anh phát hành, được định giá bằng ngoại tệ.

A bond issued by a uk company that is denominated in a foreign currency.

Ví dụ

The bulldog bond raised funds for local charities in London last year.

Trái phiếu bulldog đã huy động quỹ cho các tổ chức từ thiện ở London năm ngoái.

Many investors do not prefer bulldog bonds due to currency risks.

Nhiều nhà đầu tư không thích trái phiếu bulldog vì rủi ro tiền tệ.

Are bulldog bonds a popular choice among social investors in 2023?

Trái phiếu bulldog có phải là lựa chọn phổ biến trong số các nhà đầu tư xã hội năm 2023 không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bulldog bond/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bulldog bond

Không có idiom phù hợp