Bản dịch của từ Bullhorn trong tiếng Việt
Bullhorn

Bullhorn (Noun)
Một thiết bị điện tử dùng để khuếch đại âm thanh của giọng nói để có thể nghe được ở khoảng cách xa; một cái loa.
An electronic device for amplifying the sound of the voice so it can be heard at a distance a megaphone.
The speaker used a bullhorn to address the crowd at the protest.
Người phát biểu đã sử dụng một loa phóng thanh để phát biểu cho đám đông tại cuộc biểu tình.
Some people find the noise from a bullhorn annoying.
Một số người thấy tiếng ồn từ loa phóng thanh gây khó chịu.
Did you remember to bring the bullhorn for the public announcement?
Bạn có nhớ mang theo loa phóng thanh để thông báo công khai không?
Họ từ
Từ "bullhorn" được sử dụng để chỉ một thiết bị âm thanh di động, thường được sử dụng để khuếch đại giọng nói trong các tình huống đông người, như biểu tình hoặc sự kiện ngoài trời. Ở Mỹ, thuật ngữ này phổ biến hơn và thường được gọi là "megaphone" trong khi ở Anh, từ "bullhorn" cũng có thể được dùng nhưng ít gặp hơn. Trong cả hai ngữ cảnh, "bullhorn" thể hiện vai trò quan trọng trong việc giao tiếp và thu hút sự chú ý trong các hoạt động công cộng.
Từ "bullhorn" có nguồn gốc từ tiếng Anh, thường được biết đến là một thiết bị khuếch đại âm thanh. Chữ "bull" xuất phát từ tiếng Latin "būlus", có nghĩa là con bò, biểu trưng cho sức mạnh và sự to lớn, trong khi "horn" lại từ tiếng Latin "cornu", nghĩa là cái sừng. Sự kết hợp này không chỉ thể hiện hình dáng giống như cái sừng của thiết bị, mà còn nhấn mạnh khả năng phát ra âm thanh lớn, mạnh mẽ, phù hợp với mục đích sử dụng trong giao tiếp hô hào hoặc trong các sự kiện đông người.
Từ "bullhorn" thường ít xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong các phần nghe, nói, đọc và viết. Trong bối cảnh học thuật, từ này chủ yếu được sử dụng để chỉ thiết bị khuếch đại âm thanh, phổ biến trong các sự kiện ngoài trời hoặc các buổi biểu diễn. Trong đời sống hàng ngày, nó thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến giao tiếp công cộng hoặc các hoạt động biểu tình, nơi cần thu hút sự chú ý của đám đông.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp