Bản dịch của từ Bullock trong tiếng Việt

Bullock

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bullock (Noun)

01

Một con bò đực được nuôi trong nhà đã bị thiến và được nuôi để lấy thịt.

A male domestic bovine animal that has been castrated and is raised for beef.

Ví dụ

The farmer raised a bullock for the upcoming county fair barbecue.

Người nông dân đã nuôi một con bò đực cho bữa tiệc nướng hội quận.

Many people do not understand how to raise a bullock properly.

Nhiều người không hiểu cách nuôi một con bò đực đúng cách.

Is the bullock ready for the social event next month?

Con bò đực đã sẵn sàng cho sự kiện xã hội vào tháng tới chưa?

Bullock (Verb)

01

Làm việc lâu dài và chăm chỉ.

Work long and hard.

Ví dụ

Many workers bullock to support their families in tough times.

Nhiều công nhân làm việc chăm chỉ để hỗ trợ gia đình trong thời gian khó khăn.

Students do not bullock during their summer vacations.

Sinh viên không làm việc chăm chỉ trong kỳ nghỉ hè.

Do you think volunteers bullock for social causes every day?

Bạn có nghĩ rằng tình nguyện viên làm việc chăm chỉ vì các nguyên nhân xã hội mỗi ngày không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Bullock cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bullock

Không có idiom phù hợp