Bản dịch của từ Bullock trong tiếng Việt
Bullock

Bullock (Noun)
The farmer raised a bullock for the upcoming county fair barbecue.
Người nông dân đã nuôi một con bò đực cho bữa tiệc nướng hội quận.
Many people do not understand how to raise a bullock properly.
Nhiều người không hiểu cách nuôi một con bò đực đúng cách.
Is the bullock ready for the social event next month?
Con bò đực đã sẵn sàng cho sự kiện xã hội vào tháng tới chưa?
Bullock (Verb)
Many workers bullock to support their families in tough times.
Nhiều công nhân làm việc chăm chỉ để hỗ trợ gia đình trong thời gian khó khăn.
Students do not bullock during their summer vacations.
Sinh viên không làm việc chăm chỉ trong kỳ nghỉ hè.
Do you think volunteers bullock for social causes every day?
Bạn có nghĩ rằng tình nguyện viên làm việc chăm chỉ vì các nguyên nhân xã hội mỗi ngày không?
Họ từ
Từ "bullock" có nghĩa chỉ một con bò đực chưa trưởng thành, thường được nuôi để làm việc hoặc làm thịt. Trong tiếng Anh Anh, "bullock" chủ yếu được dùng để chỉ bò đực giống nuôi ở nông trại, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, từ này ít phổ biến hơn, thường thay bằng "steer" để chỉ bò đực đã được thiến. Khác biệt này thể hiện cách sử dụng từ ngữ phụ thuộc vào ngữ cảnh văn hóa và nông nghiệp ở từng vùng.
Từ "bullock" xuất phát từ tiếng Latinh "būllus", có nghĩa là "bò". Từ này đã phát triển qua tiếng Anh cổ "buluc", chỉ con bò đực non, thường được nuôi để làm việc hoặc thịt. Trong ngữ cảnh hiện đại, "bullock" vẫn giữ nghĩa chỉ những con bò đực chưa trưởng thành, phản ánh vai trò của chúng trong nông nghiệp và sự chăn nuôi, đồng thời mang theo di sản văn hóa nông thôn của các nền văn minh đang phát triển.
Từ "bullock" là một thuật ngữ ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường được sử dụng trong ngữ cảnh hạn chế liên quan đến nông nghiệp hoặc thương mại gia súc. Trong ngữ cảnh cuộc sống hàng ngày, từ này chủ yếu được đề cập trong các cuộc thảo luận về chăn nuôi, kinh tế nông nghiệp, hoặc trong các tài liệu liên quan đến việc nuôi dưỡng và quản lý gia súc đực. Do đó, tần suất sử dụng từ này không cao trong tiếng Anh thông dụng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp