Bản dịch của từ Bullock trong tiếng Việt
Bullock
Bullock (Noun)
The farmer raised a bullock for the upcoming county fair barbecue.
Người nông dân đã nuôi một con bò đực cho bữa tiệc nướng hội quận.
Many people do not understand how to raise a bullock properly.
Nhiều người không hiểu cách nuôi một con bò đực đúng cách.
Is the bullock ready for the social event next month?
Con bò đực đã sẵn sàng cho sự kiện xã hội vào tháng tới chưa?
Bullock (Verb)
Many workers bullock to support their families in tough times.
Nhiều công nhân làm việc chăm chỉ để hỗ trợ gia đình trong thời gian khó khăn.
Students do not bullock during their summer vacations.
Sinh viên không làm việc chăm chỉ trong kỳ nghỉ hè.
Do you think volunteers bullock for social causes every day?
Bạn có nghĩ rằng tình nguyện viên làm việc chăm chỉ vì các nguyên nhân xã hội mỗi ngày không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp